Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+8548, 蕈
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8548

[U+8547]
CJK Unified Ideographs
[U+8549]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 12 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “艸 12” ghi đè từ khóa trước, “木39”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Khuôn đúc.
  2. Nấm, mốc

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

khuẩn, tẩm, nấm

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xwə̰n˧˩˧ tə̰m˧˩˧ nəm˧˥kʰwəŋ˧˩˨ təm˧˩˨ nə̰m˩˧kʰwəŋ˨˩˦ təm˨˩˦ nəm˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xwən˧˩ təm˧˩ nəm˩˩xwə̰ʔn˧˩ tə̰ʔm˧˩ nə̰m˩˧