Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+7FBC, 羼
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7FBC

[U+7FBB]
CJK Unified Ideographs
[U+7FBD]
  • Bộ thủ: + 15 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “羊 15” ghi đè từ khóa trước, “工47”.

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Động từ

[sửa]

  1. trộn, trộn lẫn.
    – trộn vào
  2. nhầm lẫn, lẫn lộn.

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]
trộn
trộn