Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+79FB, 移
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-79FB

[U+79FA]
CJK Unified Ideographs
[U+79FC]

Tra cứu

[sửa]

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

di

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zi˧˧ji˧˥ji˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟi˧˥ɟi˧˥˧

Tham khảo

[sửa]