Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+7531, 由
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7531

[U+7530]
CJK Unified Ideographs
[U+7532]
Bút thuận
  • Bộ thủ: + 0 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “田 00” ghi đè từ khóa trước, “彳38”.

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Nguyên nhân.