Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+6790, 析
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6790

[U+678F]
CJK Unified Ideographs
[U+6791]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 4 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “木 04” ghi đè từ khóa trước, “口39”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Đường chia nước.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

chiết, tách, tích

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨiət˧˥ tajk˧˥ tïk˧˥ʨiə̰k˩˧ ta̰t˩˧ tḭ̈t˩˧ʨiək˧˥ tat˧˥ tɨt˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨiət˩˩ tajk˩˩ tïk˩˩ʨiə̰t˩˧ ta̰jk˩˧ tḭ̈k˩˧