Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+5BE6, 實
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5BE6

[U+5BE5]
CJK Unified Ideographs
[U+5BE7]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 11 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “宀 11” ghi đè từ khóa trước, “工45”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Thực tế.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

thật, thiệt, chí, thực

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰə̰ʔt˨˩ tʰiə̰ʔt˨˩ ʨi˧˥ tʰɨ̰ʔk˨˩tʰə̰k˨˨ tʰiə̰k˨˨ ʨḭ˩˧ tʰɨ̰k˨˨tʰək˨˩˨ tʰiək˨˩˨ ʨi˧˥ tʰɨk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰət˨˨ tʰiət˨˨ ʨi˩˩ tʰɨk˨˨tʰə̰t˨˨ tʰiə̰t˨˨ ʨi˩˩ tʰɨ̰k˨˨tʰə̰t˨˨ tʰiə̰t˨˨ ʨḭ˩˧ tʰɨ̰k˨˨