Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+5B71, 孱
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5B71

[U+5B70]
CJK Unified Ideographs
[U+5B72]

Tra cứu

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Như) Foible.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

sờn, sàn

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sə̤ːn˨˩ sa̤ːn˨˩ʂəːŋ˧˧ ʂaːŋ˧˧ʂəːŋ˨˩ ʂaːŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂəːn˧˧ ʂaːn˧˧