Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+543F, 吿
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-543F

[U+543E]
CJK Unified Ideographs
[U+5440]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 4 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “口 04” ghi đè từ khóa trước, “己40”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Khảo cổ học) phế tích.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

cáu, cáo, cốc

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kaw˧˥ kaːw˧˥ kəwk˧˥ka̰w˩˧ ka̰ːw˩˧ kə̰wk˩˧kaw˧˥ kaːw˧˥ kəwk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kaw˩˩ kaːw˩˩ kəwk˩˩ka̰w˩˧ ka̰ːw˩˧ kə̰wk˩˧