Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+51A2, 冢
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-51A2

[U+51A1]
CJK Unified Ideographs
[U+51A3]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 8 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “冖 08” ghi đè từ khóa trước, “工41”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Lăng, lăng tẩm.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

trổng, trủng, trũng

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨə̤wŋ˨˩ ʨṵŋ˧˩˧ ʨuʔuŋ˧˥tʂəwŋ˧˧ tʂuŋ˧˩˨ tʂuŋ˧˩˨tʂəwŋ˨˩ tʂuŋ˨˩˦ tʂuŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂəwŋ˧˧ tʂuŋ˧˩ tʂṵŋ˩˧tʂəwŋ˧˧ tʂuŋ˧˩ tʂuŋ˧˩tʂəwŋ˧˧ tʂṵʔŋ˧˩ tʂṵŋ˨˨