Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+4EB6, 亶
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-4EB6

[U+4EB5]
CJK Unified Ideographs
[U+4EB7]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 11 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “亠 11” ghi đè từ khóa trước, “幺132”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Thực tế.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

đản, đàn, thiện, chiên

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗa̰ːn˧˩˧ ɗa̤ːn˨˩ tʰiə̰ʔn˨˩ ʨiən˧˧ɗaːŋ˧˩˨ ɗaːŋ˧˧ tʰiə̰ŋ˨˨ ʨiəŋ˧˥ɗaːŋ˨˩˦ ɗaːŋ˨˩ tʰiəŋ˨˩˨ ʨiəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗaːn˧˩ ɗaːn˧˧ tʰiən˨˨ ʨiən˧˥ɗaːn˧˩ ɗaːn˧˧ tʰiə̰n˨˨ ʨiən˧˥ɗa̰ːʔn˧˩ ɗaːn˧˧ tʰiə̰n˨˨ ʨiən˧˥˧