ᛚ
Giao diện
Chữ Rune
[sửa]
|
Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh: l.
Chữ cái
[sửa]ᛚ
- Chữ cái Rune có tên tái tạo *laguz (“hồ, nước”), biểu trưng cho âm /l/.
Tiếng Anh cổ
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ᛚ (l)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng Fuþorc) ᚠ, ᚢ, ᚦ, ᚩ, ᚱ, ᚳ, ᚷ, ᚹ, ᚻ, ᚾ, ᛁ, ᛡ ᛄ, ᛇ, ᛈ, ᛉ, ᛋ ᚴ, ᛏ, ᛒ, ᛖ, ᛗ, ᛚ, ᛝ, ᛟ, ᛞ, ᚪ, ᚫ, ᛠ, ᚣ, ᛣ, ᚸ
Tham khảo
[sửa]Tiếng Bắc Âu cổ
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ᛚ (l)
- Chữ cái thứ 15 trong bảng Tân Fuþark tiếng Bắc Âu cổ.
- ᛁᛅᚱᛚ ― iarl ― quý tộc
Xem thêm
[sửa]- (Bảng Tân Fuþark) ᚠ, ᚢ, ᚦ, ᚨ ᚮ, ᚱ, ᚴ, ᛡ ᚽ, ᚾ ᚿ, ᛁ, ᛅ ᚳ, ᛌ ᛋ, ᛏ ᛐ, ᛒ ᛓ, ᛰ ᛉ ᛙ, ᚿ ᛚ, ᛦ ᛧ
- Chữ tương đương ᚿ.
Tiếng Đức cao địa cổ
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ᛚ (l)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Frisia cổ
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ᛚ (l)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng Fuþorc) ᚠ, ᚢ, ᚦ, ᚩ, ᚱ, ᚳ, ᚷ, ᚹ, ᚻ, ᚾ, ᛁ, ᛡ ᛄ, ᛇ, ᛈ, ᛉ, ᛋ ᚴ, ᛏ, ᛒ, ᛖ, ᛗ, ᛚ, ᛝ, ᛟ, ᛞ, ᚪ, ᚫ, ᛠ, ᚣ, ᛣ, ᚸ
Tham khảo
[sửa]Tiếng Goth
[sửa]Gothic | 𐌻 (l) |
---|---|
Rune | ᛚ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ᛚ (l)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Övdal
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ᛚ (l)
Xem thêm
[sửa]Thể loại:
- Mục từ chữ Rune
- Character boxes with images
- Khối ký tự Runic
- Ký tự chữ viết Runic
- Mục từ đa ngữ
- Chữ cái đa ngữ
- đa ngữ entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ tiếng Anh cổ
- Mục từ tiếng Anh cổ có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Anh cổ có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Anh cổ có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Bắc Âu cổ có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Bắc Âu cổ
- Chữ cái tiếng Bắc Âu cổ
- tiếng Bắc Âu cổ entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Bắc Âu cổ có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Bắc Âu cổ có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Đức cao địa cổ
- Mục từ tiếng Đức cao địa cổ có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Đức cao địa cổ có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Goth có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Frisia cổ
- Mục từ tiếng Frisia cổ có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Frisia cổ
- tiếng Frisia cổ terms in nonstandard scripts
- tiếng Frisia cổ entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Frisia cổ có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Frisia cổ có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Goth
- Mục từ tiếng Goth có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Goth
- tiếng Goth entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Goth có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Övdal
- Mục từ tiếng Övdal có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Övdal
- tiếng Övdal terms in nonstandard scripts
- tiếng Övdal entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Övdal có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Övdal có liên kết wiki thừa