Bước tới nội dung

Π

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: ϖ, П, , , ,

Chữ Hy Lạp

[sửa]

Π U+03A0, Π
GREEK CAPITAL LETTER PI
Ο
[U+039F]
Greek and Coptic Ρ
[U+03A1]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Chuyển tự

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Π (chữ thường π)

  1. Chữ cái pi viết hoa.

Đa ngữ

[sửa]

U+220F, ∏
N-ARY PRODUCT

[U+220E]
Mathematical Operators
[U+2210]

Ký tự

[sửa]

Π

  1. (toán) Tích một tập hợp phần tử tương tự.
  2. (toán) (logic) (khoa học máy tính) Lớp công thức.

Tiếng Albani

[sửa]
Latinh P
Hy Lạp Π
Ả Rập پ
Elbasan 𐔗 (p)

Chữ cái

[sửa]

Π (chữ thường π)

  1. (phương ngữ Arvanit) Chữ cái thứ 24 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Hy Lạp tiếng Albani.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Faulmann, Carl (1880) Das Buch der Schrift enthaltend die Schriftzeichen und Alphabete aller Zeiten und aller Völker des Erdkreises (bằng tiếng Đức), ấn bản 2nd, tập 1, Wien: Druck und Verlag der kaiserlich-königlichen Hof- und Staatsdruckerei, tr. 182

Tiếng Bactria

[sửa]
Hy Lạp Π π
Mani 𐫛

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Π (P) (chữ thường π)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Hy Lạp tiếng Bactria.
    ΠοσοPosoCừu, Chiên

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Bulgar

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Π (cần chuyển tự) (chữ thường π)

  1. Chữ cái pi ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Hy Lạp tiếng Bulgar.

Tiếng Hy Lạp

[sửa]
Wikipedia tiếng Hy Lạp có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Π (P) (chữ thường π)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Hy Lạp, gọi là pi.
    ΠολωνίαPoloníaBa Lan

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Hy Lạp cổ

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Phoenicia 𐤐 (p, ).

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Π (P) (chữ thường π)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái tiếng Hy Lạp cổ, gọi là pi.
    ΠαγασαίPagasaíthành Pagasae

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Phrygia

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Π (P) (chữ thường π)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Hy Lạp tiếng Phrygia.
    ΠινκεPinkeSố 5

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Tsakonia

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Π (P) (chữ thường π)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Hy Lạp tiếng Tsakonia.
    ΠοκήριPokíriCái cốc, ly uống nước

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Π”, Λεξικό τσακώνικης διαλέκτου (bằng tiếng Hy Lạp), 2006