Bước tới nội dung

Ë

Từ điển mở Wiktionary

Đa ngữ

[sửa]
Ë U+00CB, Ë
LATIN CAPITAL LETTER E WITH DIAERESIS
Composition:E [U+0045] + ◌̈ [U+0308]
Ê
[U+00CA]
Latin-1 Supplement Ì
[U+00CC]

Ë

  1. Chữ Edấu tách đôi.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Albani

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ë

  1. Chữ cái thứ tám trong bảng chữ cái Albani, được viết bằng hệ chữ Latinh.

Tiếng Digan

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ë

  1. (Tiêu chuẩn Quốc tế) Chữ E với umlaut.

Ghi chú sử dụng

[sửa]

Mặc dù nó được phát âm giống như Ä, nhưng nó chỉ ra cách phát âm phương ngữ của E.

Tham khảo

[sửa]
  • Yūsuke Sumi (2018), “ë”, trong ニューエクスプレス ロマ(ジプシー)語 [New Express Romani (Gypsy)] (in Japanese), Tokyo: Hakusuisha, xuất bản năm 2021, →ISBN, OCLC 1267332830, trang 16.

Tiếng Ladin

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Ë

  1. Nguyên âm không tròn giữa mở được sử dụng trong biến thể Gherdëina của Ladin.