Bước tới nội dung

yearn

Từ điển mở Wiktionary
Bản để in ra không còn được hỗ trợ và có thể có lỗi kết xuất. Xin hãy cập nhật các dấu trang của bạn và sử dụng chức năng in bình thường của trình duyệt thay thế.

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈjɜːn/

Nội động từ

yearn nội động từ /ˈjɜːn/

  1. Mong mỏi, ao ước, khao khát, nóng lòng.
    to yearn for (after) something — mong mỏi khao khát cái gì
    to yearn to do something — nóng lòng muốn làm việc gì
  2. Thương mến; thương cảm, thương hại.
    to yearn to (towards) someone — thương hại người nào

Chia động từ

Đồng nghĩa

Tham khảo