Bước tới nội dung

mystify

Từ điển mở Wiktionary
Bản để in ra không còn được hỗ trợ và có thể có lỗi kết xuất. Xin hãy cập nhật các dấu trang của bạn và sử dụng chức năng in bình thường của trình duyệt thay thế.

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈmɪs.tə.ˌfɑɪ/

Nội động từ

mystify nội động từ /ˈmɪs.tə.ˌfɑɪ/

  1. Làm bối rối, làm hoang mang.
  2. Làm ra vẻ bí ẩn, làm ra vẻ khó hiểu.
  3. Người đánh lừa, người phỉnh chơi, người chơi khăm.

Chia động từ

Tham khảo