Bước tới nội dung

might

Từ điển mở Wiktionary
Bản để in ra không còn được hỗ trợ và có thể có lỗi kết xuất. Xin hãy cập nhật các dấu trang của bạn và sử dụng chức năng in bình thường của trình duyệt thay thế.

Tiếng Anh

Cách phát âm

Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới)

Từ đồng âm

Từ nguyên

danh từ, tính từ
Từ tiếng Anh cổ miht.
trợ động từ
Từ tiếng Anh cổ meahte.

Danh từ

might (không đếm được)

  1. Sức mạnh, lực (thân thể hoặc tinh thần).
    by might — bằng sức mạnh, bằng vũ lực
    with all one's might; with might and main — với tất cả sức mạnh, dốc hết sức
    might is right — lẽ phải thuộc về kẻ mạnh
  2. Khả năng, tài năng, năng lực.

Đồng nghĩa

sức mạnh
khả năng

Tính từ

might (so sánh hơn mightier, so sánh nhất mightiest)

  1. (Cũ, chủ yếu trước 1900?) Mạnh, hùng cường, hùng mạnh.

Trợ động từ

might động từ khuyết thiếu

  1. Quá khứ của may
  2. Dùng để chỉ điều kiện hoặc hành động có thể xảy ra.
    I might go to the party, but I haven't decided yet. — Tôi có thể đi tiệc nhưng chưa biết.
  3. Dùng để chỉ phép trong thời quá khứ.
    He asked me if he might go to the party, but I haven't decided yet. — Anh ấy hỏi tôi có muốn đi tiệc nhưng tôi chưa biết.

Chia động từ

Từ dẫn xuất

Từ liên hệ

Tham khảo