forensic
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /fə.ˈrɛnt.sɪk/
Tính từ
forensic /fə.ˈrɛnt.sɪk/
- (Thuộc) Pháp lý, (thuộc) toà án.
- a forensic term — một thuật ngữ toà án
- forensic science/medicine — pháp y (y khoa ứng dụng trong lĩnh vực điều tra hình sự)
- forensic examination — sự giám định pháp y
Tham khảo
- "forensic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)