Bước tới nội dung

display

Từ điển mở Wiktionary
Bản để in ra không còn được hỗ trợ và có thể có lỗi kết xuất. Xin hãy cập nhật các dấu trang của bạn và sử dụng chức năng in bình thường của trình duyệt thay thế.

Tiếng Anh

Cách phát âm

Hoa Kỳ

Danh từ

display (số nhiều: displays)

  1. Một buổi trình diễn.
  2. Trong khoa học máy tính. Một thiết bị giúp hiển thị hình ảnh hay văn bản.

Dịch

Từ liên hệ

Ngoại động từ

to display (displays, displayed, displaying)

  1. Hiển thị

Dịch

Tiếng Hòa Lan

Cách phát âm

  • IPA: /'dɪspleɪ/

Danh từ

display gđ, gt

Dịch