Bước tới nội dung

Tech

Từ điển mở Wiktionary
Bản để in ra không còn được hỗ trợ và có thể có lỗi kết xuất. Xin hãy cập nhật các dấu trang của bạn và sử dụng chức năng in bình thường của trình duyệt thay thế.
Xem Phụ lục:Từ điển thuật ngữ#Tech đối với thuật ngữ này dùng trong một số nội dung Wiktionary.

Tiếng Anh

Từ viết tắt

Tech

  1. Xem tech

Tiếng Pháp

Cách phát âm

Địa danh

Tech

  1. Một con sôngđông nam nước Pháp.