most
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hoa Kỳ |
Tính từ
[sửa]most cấp cao nhất của much & many
- Lớn nhất, nhiều nhất.
- Hầu hết, phần lớn, đa số.
- most people think so — hầu hết mọi người đều nghĩ như vậy
- in most cases — trong hầu hết các trường hợp
Thành ngữ
[sửa]- for the most part: Xem Part
Phó từ
[sửa]most
- Nhất, hơn cả.
- the monkey is the most intelligent of all animals — trong tất cả các loại khỉ là thông minh nhất
- what most surprises me is that... — điều làm cho tôi ngạc nhiên hơn cả là...
- Lắm, vô cùng, cực kỳ.
- this is a most interesting book — đây là một cuốn sách hay lắm
- most likely — chắc chắn lắm
Danh từ
[sửa]most
- Hầu hết, phần lớn, phần nhiều, đa số, tối đa.
- most of the time — phần lớn thời gian
- most of the people — đa số nhân dân
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) cái cừ nhất, cái chiến nhất.
Thành ngữ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "most", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)