Bước tới nội dung

most

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do TheHighFighter2 (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 02:28, ngày 9 tháng 10 năm 2022. Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ
most

Tính từ

[sửa]

most cấp cao nhất của much & many

  1. Lớn nhất, nhiều nhất.
  2. Hầu hết, phần lớn, đa số.
    most people think so — hầu hết mọi người đều nghĩ như vậy
    in most cases — trong hầu hết các trường hợp

Thành ngữ

[sửa]
  • for the most part: Xem Part

Phó từ

[sửa]

most

  1. Nhất, hơn cả.
    the monkey is the most intelligent of all animals — trong tất cả các loại khỉ là thông minh nhất
    what most surprises me is that... — điều làm cho tôi ngạc nhiên hơn cả là...
  2. Lắm, vô cùng, cực kỳ.
    this is a most interesting book — đây là một cuốn sách hay lắm
    most likely — chắc chắn lắm

Danh từ

[sửa]

most

  1. Hầu hết, phần lớn, phần nhiều, đa số, tối đa.
    most of the time — phần lớn thời gian
    most of the people — đa số nhân dân
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) cái cừ nhất, cái chiến nhất.

Thành ngữ

[sửa]
  • at [the] most
  • at the very most: Tối đa, không hơn được nữa.
  • to make the most of: Tận dụng.

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)