Bước tới nội dung

rướm

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do Lo Ximiendo (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 01:26, ngày 19 tháng 11 năm 2017. Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zɨəm˧˥ʐɨə̰m˩˧ɹɨəm˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹɨəm˩˩ɹɨə̰m˩˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

rướm

  1. Rớm.
    Rướm máu.

Tham khảo

[sửa]