Bước tới nội dung

mystify

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do HydrizBot (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 15:58, ngày 7 tháng 5 năm 2017 (Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmɪs.tə.ˌfɑɪ/

Nội động từ

[sửa]

mystify nội động từ /ˈmɪs.tə.ˌfɑɪ/

  1. Làm bối rối, làm hoang mang.
  2. Làm ra vẻ bí ẩn, làm ra vẻ khó hiểu.
  3. Người đánh lừa, người phỉnh chơi, người chơi khăm.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]