huỳnh
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
hwi̤ŋ˨˩ | hwin˧˧ | hwɨn˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
hwiŋ˧˧ |
Các chữ Hán có phiên âm thành “huỳnh”
- 瀅: huỳnh, oánh, oanh
- 皇: huỳnh, hoàng
- 鰉: huỳnh, hoàng
- 隍: niết, huỳnh, hoàng
- 熒: huỳnh, oanh
- 璜: huỳnh, hoàng
- 螢: huỳnh
- 喤: huỳnh, hoàng
- 簧: huỳnh, hoàng
- 徨: huỳnh, hoàng
- 堭: huỳnh, hoàng
- 炯: huỳnh, quýnh
- 褮: huỳnh, anh, nại
- 篁: huỳnh, hoàng
- 黃: huỳnh, hoàng
- 黄: huỳnh, hoàng
- 黉: huỳnh, hoành
- 蛍: huỳnh
- 煌: huỳnh, hoàng
Phồn thể
[sửa]Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
[sửa]Danh từ
[sửa]huỳnh
- Đom đóm.
- Bên tường thấp thoáng bóng huỳnh (Cung oán ngâm khúc)
Tham khảo
[sửa]- "huỳnh", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)