Bước tới nội dung

compagnie

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do HydrizBot (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 06:01, ngày 6 tháng 5 năm 2017 (Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ̃.pa.ɲi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
compagnie
/kɔ̃.pa.ɲi/
compagnies
/kɔ̃.pa.ɲi/

compagnie gc /kɔ̃.pa.ɲi/

  1. Sự đi theo; sựgần.
    Personne d’une agréable compagnie — người ở gần dễ chịu
  2. Đoàn, toán, bọn, đám.
    Une joyeuse compagnie — một đám người vui vẻ
  3. Công ty.
    Compagnie de chemins de fer — công ty đường sắt
  4. (Săn bắn) Bầy, đàn.
    Une compagnie de sangliers — một đàn lợn lòi
  5. (Quân sự) Đại đội.
    bonne compagnie — những người lương thiện có giáo dục
    dame (demoiselle) de compagnie — bà (cô) tùy tùng
    de bonne compagnie — lịch sự
    Gens de bonne compagnie — những người lịch sự
    de mauvaise compagnie — thô tục, đểu cáng
    marcher de compagnie — đi cùng với
    et compagnie — (thân mật) và đồng bọn, cả bọn
    C’est fripouille et compagnie — cả bọn vô lại
    être en galante compagnie — đi với một phụ nữ
    fausser compagnie — bỏ về, bỏ đi
    l’illustre compagnie — viện hàn lâm Pháp
    mauvaise compagnie — bọn vô lại

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]