Bước tới nội dung

Khác biệt giữa bản sửa đổi của “gian”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Tildebot (thảo luận | đóng góp)
n Bot của Mxn: nhất định → nhất định
Cumeo89 (thảo luận | đóng góp)
Dòng 72: Dòng 72:
{{-noun-}}
{{-noun-}}
'''gian'''
'''gian'''
## Từng [[đơn vị]] [[căn]] [[nhà]] nhỏ.
# Từng [[đơn vị]] [[căn]] [[nhà]] nhỏ.
##: ''Một '''gian''' nhà.''
#: ''Một '''gian''' nhà.''
##: ''Án '''gian'''.''
#: ''Án '''gian'''.''
## [[phần|Phần]] trong [[nhà]] [[ngăn cách]] [[bởi]] [[hai]] vì, hoặc [[hai]] [[bức]] [[phên]], [[tường]].
# [[phần|Phần]] trong [[nhà]] [[ngăn cách]] [[bởi]] [[hai]] vì, hoặc [[hai]] [[bức]] [[phên]], [[tường]].
##: ''Nhà ba '''gian''' hai chái.''
#: ''Nhà ba '''gian''' hai chái.''
## Giữa, [[khoảng giữa]].
# Giữa, [[khoảng giữa]].
##: ''Trung '''gian'''''
#: ''Trung '''gian'''''
## Trong một [[phạm vi]] [[nhất định]].
# Trong một [[phạm vi]] [[nhất định]].
##: ''Dân '''gian'''.''
#: ''Dân '''gian'''.''
##: ''Dương '''gian'''.''
#: ''Dương '''gian'''.''
##: ''Không '''gian'''.''
#: ''Không '''gian'''.''
##: ''Nhân '''gian'''.''
#: ''Nhân '''gian'''.''
##: ''Thế '''gian'''.''
#: ''Thế '''gian'''.''
##: ''Thời '''gian'''.''
#: ''Trần '''gian'''.''

##: ''Thời '''gian''' biểu.''
{{-noun-}}
##: ''Trần '''gian'''.''
'''gian'''
# [[kẻ|Kẻ]] [[dối trá]], [[lừa lọc]].
# [[kẻ|Kẻ]] [[dối trá]], [[lừa lọc]].
#: ''Giết giặc trừ '''gian'''.''
#: ''Giết giặc trừ '''gian'''.''

Phiên bản lúc 14:23, ngày 13 tháng 4 năm 2008

Tiếng Việt

Cách phát âm

  • IPA: /zɐːn33/

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

gian

  1. Từng đơn vị căn nhà nhỏ.
    Một gian nhà.
    Án gian.
  2. Phần trong nhà ngăn cách bởi hai vì, hoặc hai bức phên, tường.
    Nhà ba gian hai chái.
  3. Giữa, khoảng giữa.
    Trung gian
  4. Trong một phạm vi nhất định.
    Dân gian.
    Dương gian.
    Không gian.
    Nhân gian.
    Thế gian.
    Trần gian.

Danh từ

gian

  1. Kẻ dối trá, lừa lọc.
    Giết giặc trừ gian.

Tính từ

gian

  1. Dối trá, lừa lọc.
    Mưu gian.
    Người ngay kẻ gian.

Dịch

Tham khảo