Bước tới nội dung

Khác biệt giữa bản sửa đổi của “ghìm”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki +zh:ghìm
Tildebot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thay thế {{VieIPA}} bằng {{vie-pron}}
Dòng 1: Dòng 1:
{{-vie-}}
{{-vie-}}
{{-pron-}}
{{-pron-}}
{{vie-pron|ghìm}}
* [[Wiktionary:IPA|IPA]]: {{IPA|/{{VieIPA|g|h|ì|m}}/}}


{{-nôm-}}
{{-nôm-}}

Phiên bản lúc 20:00, ngày 13 tháng 9 năm 2011

Tiếng Việt

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɣi̤m˨˩ɣim˧˧ɣim˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɣim˧˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

ghìm

  1. Kìm lại, giữ lại.
    Ghìm cương ngựa.

Tham khảo