Zaw Min Tun
Giao diện
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Zaw Min Tun | ||
Ngày sinh | 20 tháng 5, 1992 | ||
Nơi sinh | Mandalay, Myanmar | ||
Chiều cao | 1,80 m (5 ft 11 in) [1] | ||
Vị trí | Hậu vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Yangon United | ||
Số áo | 3 | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2009–2012 | Magway | ||
2012–2014 | Yadanarbon [2] | ||
2015– | Yangon United | ||
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2012 | U-22 Myanmar [3] | 5 | (1) |
2011–2013 | U-23 Myanmar | 10 | (1) |
2011– | Myanmar | 75 | (5) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 19 tháng 11 năm 2019 |
Zaw Min Tun (tiếng Miến Điện: ဇော်မင်းထွန်း; sinh ngày 20 tháng 5 năm 1992) là một cầu thủ bóng đá người Myanmar và là hậu vệ của đội tuyển bóng đá quốc gia Myanmar. Anh đã từng cùng đội tuyển U-23 Myanmar giành huy chương đồng tại Sea Games 2011.[4] Ngày 14 tháng 12 năm 2012, Tun rời Magway để gia nhập Yadanarbon với mức giá 120 triệu Kyat ($140,350).[2] Anh từng giành vị trí thứ hai cho giải thưởng cầu thủ xuất sắc nhất của giải MNL 2013.
Sự nghiệp
[sửa | sửa mã nguồn]Tun hiện tại đang chơi cho Yangon United.
Bàn thắng quốc tế
[sửa | sửa mã nguồn]- Bàn thắng và kết quả của Myanmar được để trước.
# | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Bàn thắng | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1. | 11 tháng 6 năm 2015 | Sân vận động Quốc gia Lào mới, Viêng Chăn, Lào | Lào | 1–0 | 2–2 | Vòng loại World Cup 2018 |
2. | 23 tháng 11 năm 2016 | Sân vận động Thuwunna, Yangon, Myanmar | Campuchia | 1–1 | 3–1 | AFF Cup 2016 |
3. | 2–1 | |||||
4. | 9 tháng 11 năm 2017 | Sân vận động Olympic, Phnôm Pênh, Campuchia | Campuchia | 1–0 | 2–1 | Giao hữu |
5. | 30 tháng 8 năm 2018 | Trung tâm bóng đá quốc gia, Hương Hà, Trung Quốc | Trung Quốc | 1–4 | 1–4 | Giao hữu |
Danh hiệu
[sửa | sửa mã nguồn]Đội tuyển quốc gia
[sửa | sửa mã nguồn]Câu lạc bộ
[sửa | sửa mã nguồn]- Yadanarbon
- Yangon United
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ “ZAW MIN TUN”. http://soccerway.com/. Truy cập ngày 11 tháng 11 năm 2015. Liên kết ngoài trong
|website=
(trợ giúp) - ^ a b “Yadanarbon:Transfer (in burmese)”. Bản gốc lưu trữ ngày 24 tháng 12 năm 2019. Truy cập ngày 25 tháng 11 năm 2016.
- ^ “AFC U-22 Results”. Bản gốc lưu trữ ngày 30 tháng 6 năm 2018. Truy cập ngày 25 tháng 11 năm 2016.
- ^ “SEA Games 2011: Myanmar confirm place in next round”. ASEAN Football Federation. ngày 13 tháng 11 năm 2011.