Bước tới nội dung

Vladislav Kulik

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Bản mẫu:Eastern Slavic name

Vladislav Kulik
Kulik cùng với Kuban Krasnodar năm 2015
Thông tin cá nhân
Tên đầy đủ Vladislav Mikhailovich Kulik
Ngày sinh 27 tháng 2, 1985 (39 tuổi)
Nơi sinh Poltava, Ukrainian SSR
Chiều cao 1,80 m (5 ft 11 in)
Vị trí Tiền vệ
Thông tin đội
Đội hiện nay
F.K. Krylia Sovetov Samara
Số áo 25
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp*
Năm Đội ST (BT)
2002 F.K. Lada Togliatti 3 (0)
2003 F.K. Rotor Volgograd 0 (0)
2004 FC Chernomorets Novorossiysk 33 (2)
2005 FC Ural Yekaterinburg 13 (1)
2006–2008 F.K. Terek Grozny 92 (12)
2009 F.K. Krylia Sovetov Samara 20 (0)
2010–2013 F.K. Kuban Krasnodar 73 (4)
2013–2017 F.K. Rubin Kazan 22 (0)
2014–2016F.K. Kuban Krasnodar (mượn) 41 (0)
2017 F.K. Orenburg 8 (2)
2018– F.K. Krylia Sovetov Samara 9 (0)
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
Năm Đội ST (BT)
2011–2012 Nga-2 2 (0)
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 12 tháng 5 năm 2018
‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 9 tháng 9 năm 2012

Vladislav Mikhailovich Kulik (tiếng Nga: Владислав Михайлович Кулик; sinh ngày 27 tháng 2 năm 1985) là một cầu thủ bóng đá người Nga. Anh thi đấu cho F.K. Krylia Sovetov Samara.

Thống kê sự nghiệp

[sửa | sửa mã nguồn]
Tính đến 17 tháng 8 2018
Câu lạc bộ Mùa giải Giải đấu Cup Cúp châu lục Tổng
Bộ phận Ra sân Bàn thắng Ra sân Bàn thắng Ra sân Bàn thắng Ra sân Bàn thắng
FC Lada Togliatti 2002 FNL 3 0 1 0 4 0
FC Rotor Volgograd 2003 Russian Premier League 0 0 1 0 1 0
FC Chernomorets Novorossiysk 2004 FNL 33 2 3 0 36 2
FC Ural Yekaterinburg 2005 13 1 1 1 14 2
FC Terek Grozny 2006 37 3 3 0 40 3
2007 35 7 3 2 38 9
2008 Russian Premier League 20 2 2 0 22 2
Total 92 12 8 2 0 0 100 14
FC Krylia Sovetov Samara 2008 Russian Premier League 20 2 2 0 2 0 24 2
FC Kuban Krasnodar 2010 FNL 16 2 0 0 16 2
2011–12 Russian Premier League 31 2 0 0 31 2
2012–13 26 0 1 0 27 0
FC Rubin Kazan 2013–14 22 0 1 0 9 0 32 0
FC Kuban Krasnodar 2014–15 25 0 4 0 29 0
2015–16 16 0 0 0 16 0
Tổng 114 4 5 0 0 0 119 4
FC Rubin Kazan 2016–17 Russian Premier League 0 0 0 0 0 0
Tổng 22 0 1 0 9 0 32 0
FC Orenburg 2017–18 FNL 8 2 1 0 9 2
FC Krylia Sovetov Samara 9 0 0 0 9 0
Tổng 29 2 2 0 2 0 33 2
FC Anzhi Makhachkala 2018–19 Russian Premier League 3 0 3 0
Career total 317 23 23 3 11 0 351 26

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn]

Bản mẫu:Đội hình F.K. Krylia Sovetov Samara