No.
|
Chân dung
|
Prime Minister |
Nhậm chức |
Rời chức |
Thời gian tại nhiệm |
Party |
Bầu cử |
Liên minh |
Nội các
|
1 | | Svinhuvud, Per EvindPehr Evind Svinhufvud (1861–1944) | ngày 27 tháng 11 năm 1917 | ngày 27 tháng 5 năm 1918 | 181 ngày | | [[Young Finnish Party|Bản mẫu:Young Finnish Party/meta/shortname]] | 1917 | Bản mẫu:Officeholder table coalition (Minority) | 1. Svinhufvud I |
2 | | Paasikivi, Juho KustiJuho Kusti Paasikivi (1870–1956) | ngày 27 tháng 5 năm 1918 | ngày 27 tháng 11 năm 1918 | 184 ngày | | [[Finnish Party|Bản mẫu:Finnish Party/meta/shortname]] | — | Bản mẫu:Officeholder table coalition (Minority) | 2. Paasikivi I |
3 | | Ingman, LauriLauri Ingman (1868–1934) | ngày 27 tháng 11 năm 1918 | ngày 17 tháng 4 năm 1919 | 141 ngày | | [[National Coalition Party|Bản mẫu:National Coalition Party/meta/shortname]] | — | Bản mẫu:Officeholder table coalition | 3. Ingman I (Majority) |
4 | | Castrén, KaarloKaarlo Castrén (1860–1938) | ngày 17 tháng 4 năm 1919 | ngày 15 tháng 8 năm 1919 | 120 ngày | | [[National Progressive Party (Finland)|Bản mẫu:National Progressive Party (Finland)/meta/shortname]] | 1919 | Bản mẫu:Officeholder table coalition | 4. K.Castrén (Minority) |
5 | | Vennola, JuhoJuho Vennola (1872–1938) | ngày 15 tháng 8 năm 1919 | ngày 15 tháng 3 năm 1920 | 213 ngày | | [[National Progressive Party (Finland)|Bản mẫu:National Progressive Party (Finland)/meta/shortname]] | — | Bản mẫu:Officeholder table coalition | 5. Vennola I (Minority) |
6 | | Erich, RafaelRafael Erich (1879–1946) | ngày 15 tháng 3 năm 1920 | ngày 9 tháng 4 năm 1921 | 1 năm, 25 ngày | | [[National Coalition Party|Bản mẫu:National Coalition Party/meta/shortname]] | — | Bản mẫu:Officeholder table coalition | 6. Erich (Majority) |
(5) | | Vennola, JuhoJuho Vennola (1872–1938) | ngày 9 tháng 4 năm 1921 | ngày 2 tháng 6 năm 1922 | 1 năm, 54 ngày | | [[National Progressive Party (Finland)|Bản mẫu:National Progressive Party (Finland)/meta/shortname]] | — | Bản mẫu:Officeholder table coalition | 7. Vennola II (Minority) |
7 | | Cajander, AimoAimo Cajander (1879–1943) | ngày 2 tháng 6 năm 1922 | ngày 14 tháng 11 năm 1922 | 165 ngày | | Độc lập | 1922 | Caretaker government | 8. Cajander I |
8 | | Kallio, KyöstiKyösti Kallio (1873–1940) | ngày 14 tháng 11 năm 1922 | ngày 18 tháng 1 năm 1924 | 1 năm, 65 ngày | | [[Agrarian League (Finland)|Bản mẫu:Agrarian League (Finland)/meta/shortname]] | — | Bản mẫu:Officeholder table coalition (Minority) | 9. Kallio I |
(7) | | Cajander, AimoAimo Cajander (1879–1943) | ngày 18 tháng 1 năm 1924 | ngày 31 tháng 5 năm 1924 | 134 ngày | | Độc lập | 1924 | Caretaker government | 10. Cajander II |
(3) | | Ingman, LauriLauri Ingman (1868–1934) | ngày 31 tháng 5 năm 1924 | ngày 31 tháng 3 năm 1925 | 304 ngày | | [[National Coalition Party|Bản mẫu:National Coalition Party/meta/shortname]] | — | Bản mẫu:Officeholder table coalition (Majority) | 11. Ingman II |
9 | | Tulenheimo, AnttiAntti Tulenheimo (1879–1952) | ngày 31 tháng 3 năm 1925 | ngày 31 tháng 12 năm 1925 | 275 ngày | | [[National Coalition Party|Bản mẫu:National Coalition Party/meta/shortname]] | — | Bản mẫu:Officeholder table coalition (Minority) | 12. Tulenheimo |
(8) | | Kallio, KyöstiKyösti Kallio (1873–1940) | ngày 31 tháng 12 năm 1925 | ngày 13 tháng 12 năm 1926 | 347 ngày | | [[Agrarian League (Finland)|Bản mẫu:Agrarian League (Finland)/meta/shortname]] | — | Bản mẫu:Officeholder table coalition (Minority) | 13. Kallio II |
10 | | Tanner, VäinöVäinö Tanner (1881–1966) | ngày 13 tháng 12 năm 1926 | ngày 17 tháng 12 năm 1927 | 1 năm, 4 ngày | | [[Social Democratic Party of Finland|Bản mẫu:Social Democratic Party of Finland/meta/shortname]] | — | Bản mẫu:Officeholder table coalition (Minority) | 14. Tanner |
11 | | Sunila, JuhoJuho Sunila (1875–1936) | ngày 17 tháng 12 năm 1927 | ngày 22 tháng 12 năm 1928 | 1 năm, 5 ngày | | [[Agrarian League (Finland)|Bản mẫu:Agrarian League (Finland)/meta/shortname]] | 1927 | Bản mẫu:Officeholder table coalition (Minority) | 15. Sunila I |
12 | | Mantere, OskariOskari Mantere (1874–1942) | ngày 22 tháng 12 năm 1928 | ngày 16 tháng 8 năm 1929 | 237 ngày | | [[National Progressive Party (Finland)|Bản mẫu:National Progressive Party (Finland)/meta/shortname]] | — | Bản mẫu:Officeholder table coalition (Minority) | 16. Mantere |
(8) | | Kallio, KyöstiKyösti Kallio (1873–1940) | ngày 16 tháng 8 năm 1929 | ngày 4 tháng 7 năm 1930 | 322 ngày | | [[Agrarian League (Finland)|Bản mẫu:Agrarian League (Finland)/meta/shortname]] | 1929 | Bản mẫu:Officeholder table coalition (Minority) | 17. Kallio III |
(1) | | Svinhuvud, Per EvindPehr Evind Svinhufvud (1861–1944) | ngày 4 tháng 7 năm 1930 | ngày 18 tháng 2 năm 1931 | 229 ngày | | [[National Coalition Party|Bản mẫu:National Coalition Party/meta/shortname]] | 1930 | Bản mẫu:Officeholder table coalition (Majority) | 18. Svinhufvud II |
(11) | | Sunila, JuhoJuho Sunila (1875–1936) | ngày 21 tháng 3 năm 1931 | ngày 14 tháng 12 năm 1932 | 1 năm, 300 ngày | | [[Agrarian League (Finland)|Bản mẫu:Agrarian League (Finland)/meta/shortname]] | — | Bản mẫu:Officeholder table coalition (Majority) | 19. Sunila II |
13 | | Kivimäki, Toivo MikaelToivo Mikael Kivimäki (1886–1968) | ngày 15 tháng 12 năm 1932 | ngày 7 tháng 10 năm 1936 | 3 năm, 298 ngày | | [[National Progressive Party (Finland)|Bản mẫu:National Progressive Party (Finland)/meta/shortname]] | 1933 | Bản mẫu:Officeholder table coalition (Minority) | 20. Kivimäki |
(8) | | Kallio, KyöstiKyösti Kallio (1873–1940) | ngày 7 tháng 10 năm 1936 | ngày 17 tháng 2 năm 1937 | 133 ngày | | [[Agrarian League (Finland)|Bản mẫu:Agrarian League (Finland)/meta/shortname]] | 1936 | Bản mẫu:Officeholder table coalition (Minority) | 21. Kallio IV |
(7) | | Cajander, AimoAimo Cajander (1879–1943) | ngày 12 tháng 3 năm 1937 | ngày 1 tháng 12 năm 1939 | 2 năm, 264 ngày | | [[National Progressive Party (Finland)|Bản mẫu:National Progressive Party (Finland)/meta/shortname]] | 1939 | Bản mẫu:Officeholder table coalition (Majority) | 22. Cajander |
14 | | Ryti, RistoRisto Ryti (1889–1956) | ngày 1 tháng 12 năm 1939 | ngày 19 tháng 12 năm 1940 | 1 năm, 18 ngày | | [[National Progressive Party (Finland)|Bản mẫu:National Progressive Party (Finland)/meta/shortname]] | — — | Bản mẫu:Officeholder table coalition (Majority) Bản mẫu:Officeholder table coalition (Majority) | 23. Ryti I 24. Ryti II |
15 | | Rangell, Johan WilhelmJohan Wilhelm Rangell (1894–1982) | ngày 3 tháng 1 năm 1941 | ngày 5 tháng 3 năm 1943 | 2 năm, 61 ngày | | [[National Progressive Party (Finland)|Bản mẫu:National Progressive Party (Finland)/meta/shortname]] | — | Bản mẫu:Officeholder table coalition (Majority) | 25. Rangell |
16 | | Linkomies, EdwinEdwin Linkomies (1894–1963) | ngày 5 tháng 3 năm 1943 | ngày 8 tháng 8 năm 1944 | 1 năm, 156 ngày | | [[National Coalition Party|Bản mẫu:National Coalition Party/meta/shortname]] | — | Bản mẫu:Officeholder table coalition (Majority) | 26. Linkomies |
17 | | Hackzell, AnttiAntti Hackzell (1881–1946) | ngày 8 tháng 8 năm 1944 | ngày 21 tháng 9 năm 1944 | 44 ngày | | Độc lập | — | Bản mẫu:Officeholder table coalition (Majority) | 27. Hackzell |
18 | | Castrén, UrhoUrho Castrén (1886–1965) | ngày 21 tháng 9 năm 1944 | ngày 17 tháng 11 năm 1944 | 57 ngày | | [[National Coalition Party|Bản mẫu:National Coalition Party/meta/shortname]] | — | Bản mẫu:Officeholder table coalition (Majority) | 28. U.Castrén |
(2) | | Paasikivi, Juho KustiJuho Kusti Paasikivi (1870–1956) | ngày 17 tháng 11 năm 1944 | ngày 9 tháng 3 năm 1946 | 1 năm, 112 ngày | | [[National Coalition Party|Bản mẫu:National Coalition Party/meta/shortname]] | — 1945 | Bản mẫu:Officeholder table coalition (Majority) Bản mẫu:Officeholder table coalition (Majority) | 29. Paasikivi II 30. Paasikivi III |
19 | | Pekkala, MaunoMauno Pekkala (1890–1952) | ngày 26 tháng 3 năm 1946 | ngày 29 tháng 7 năm 1948 | 2 năm, 142 ngày | | [[Finnish People's Democratic League|Bản mẫu:Finnish People's Democratic League/meta/shortname]] | — | Bản mẫu:Officeholder table coalition (Majority) | 31. Pekkala |
20 | | Fagerholm, Karl-AugustKarl-August Fagerholm (1901–1984) | ngày 29 tháng 7 năm 1948 | ngày 17 tháng 3 năm 1950 | 1 năm, 231 ngày | | [[Social Democratic Party of Finland|Bản mẫu:Social Democratic Party of Finland/meta/shortname]] | 1948 | Bản mẫu:Officeholder table coalition (Minority) | 32. Fagerholm I |
21 | | Kekkonen, UrhoUrho Kekkonen (1900–1986) | ngày 17 tháng 3 năm 1950 | ngày 17 tháng 11 năm 1953 | 3 năm, 245 ngày | | [[Agrarian League (Finland)|Bản mẫu:Agrarian League (Finland)/meta/shortname]] | — — 1951 — | Bản mẫu:Officeholder table coalition (Minority) Bản mẫu:Officeholder table coalition (Majority) Bản mẫu:Officeholder table coalition (Majority) Bản mẫu:Officeholder table coalition (Minority) | 33. Kekkonen I 34. Kekkonen II 35. Kekkonen III 36. Kekkonen IV |
22 | | Tuomioja, SakariSakari Tuomioja (1911–1964) | ngày 17 tháng 11 năm 1953 | ngày 5 tháng 5 năm 1954 | 169 ngày | | Độc lập | — | Caretaker government | 37. Tuomioja |
23 | | Törngren, RalfRalf Törngren (1899–1961) | ngày 5 tháng 5 năm 1954 | ngày 20 tháng 10 năm 1954 | 168 ngày | | [[Swedish People's Party of Finland|Bản mẫu:Swedish People's Party of Finland/meta/shortname]] | 1954 | Bản mẫu:Officeholder table coalition (Majority) | 38. Törngren |
(21) | | Kekkonen, UrhoUrho Kekkonen (1900–1986) | ngày 20 tháng 10 năm 1954 | ngày 3 tháng 3 năm 1956 | 1 năm, 135 ngày | | [[Agrarian League (Finland)|Bản mẫu:Agrarian League (Finland)/meta/shortname]] | — | Bản mẫu:Officeholder table coalition (Majority) | 39. Kekkonen V |
(20) | | Fagerholm, Karl-AugustKarl-August Fagerholm (1901–1984) | ngày 3 tháng 3 năm 1956 | ngày 27 tháng 5 năm 1957 | 1 năm, 85 ngày | | [[Social Democratic Party of Finland|Bản mẫu:Social Democratic Party of Finland/meta/shortname]] | — | Bản mẫu:Officeholder table coalition (Majority) | 40. Fagerholm II |
24 | | Sukselainen, V. J.V. J. Sukselainen (1906–1995) | ngày 27 tháng 5 năm 1957 | ngày 29 tháng 11 năm 1957 | 186 ngày | | [[Agrarian League (Finland)|Bản mẫu:Agrarian League (Finland)/meta/shortname]] | — | Bản mẫu:Officeholder table coalition (Majority) | 41. Sukselainen I |
25 | | Fieandt, Rainer vonRainer von Fieandt (1890–1972) | ngày 29 tháng 11 năm 1957 | ngày 26 tháng 4 năm 1958 | 148 ngày | | Độc lập | — | Caretaker government | 42. von Fieandt |
26 | | Kuuskoski, ReinoReino Kuuskoski (1907–1965) | ngày 26 tháng 4 năm 1958 | ngày 29 tháng 8 năm 1958 | 125 ngày | | Độc lập | — | Caretaker government | 43. Kuuskoski |
(20) | | Fagerholm, Karl-AugustKarl-August Fagerholm (1901–1984) | ngày 29 tháng 8 năm 1958 | ngày 13 tháng 1 năm 1959 | 137 ngày | | [[Social Democratic Party of Finland|Bản mẫu:Social Democratic Party of Finland/meta/shortname]] | 1958 | Bản mẫu:Officeholder table coalition (Majority) | 44. Fagerholm III |
(24) | | Sukselainen, V. J.V. J. Sukselainen (1906–1995) | ngày 13 tháng 1 năm 1959 | ngày 14 tháng 7 năm 1961 | 2 năm, 182 ngày | | [[Agrarian League (Finland)|Bản mẫu:Agrarian League (Finland)/meta/shortname]] | — | Bản mẫu:Officeholder table coalition (Minority) | 45. Sukselainen II |
27 | | Miettunen, MarttiMartti Miettunen (1907–2002) | ngày 14 tháng 7 năm 1961 | ngày 13 tháng 4 năm 1962 | 273 ngày | | [[Agrarian League (Finland)|Bản mẫu:Agrarian League (Finland)/meta/shortname]] | — | Bản mẫu:Officeholder table coalition (Minority) | 46. Miettunen I |
28 | | Karjalainen, AhtiAhti Karjalainen (1923–1990) | ngày 13 tháng 4 năm 1962 | ngày 18 tháng 12 năm 1963 | 1 năm, 249 ngày | | [[Agrarian League (Finland)|Bản mẫu:Agrarian League (Finland)/meta/shortname]] | 1962 | Bản mẫu:Officeholder table coalition (Majority) | 47. Karjalainen I |
29 | | Lehto, Reino RagnarReino R. Lehto (1898–1966) | ngày 18 tháng 12 năm 1963 | ngày 12 tháng 9 năm 1964 | 269 ngày | | Độc lập | — | Caretaker government | 48. Lehto |
30 | | Virolainen, JohannesJohannes Virolainen (1914–2000) | ngày 12 tháng 9 năm 1964 | ngày 27 tháng 5 năm 1966 | 1 năm, 257 ngày | | [[Agrarian League (Finland)|Bản mẫu:Agrarian League (Finland)/meta/shortname]] | — | Bản mẫu:Officeholder table coalition (Majority) | 49. Virolainen |
31 | | Paasio, RafaelRafael Paasio (1903–1980) | ngày 27 tháng 5 năm 1966 | ngày 22 tháng 3 năm 1968 | 1 năm, 300 ngày | | [[Social Democratic Party of Finland|Bản mẫu:Social Democratic Party of Finland/meta/shortname]] | 1966 | Bản mẫu:Officeholder table coalition (Majority) | 50. Paasio I |
32 | | Koivisto, MaunoMauno Koivisto (1923–2017) | ngày 22 tháng 3 năm 1968 | ngày 14 tháng 5 năm 1970 | 2 năm, 53 ngày | | [[Social Democratic Party of Finland|Bản mẫu:Social Democratic Party of Finland/meta/shortname]] | — | Bản mẫu:Officeholder table coalition (Majority) | 51. Koivisto I |
33 | | Aura, TeuvoTeuvo Aura (1912–1999) | ngày 14 tháng 5 năm 1970 | ngày 15 tháng 8 năm 1970 | 93 ngày | | Độc lập | — | Caretaker government | 52. Aura I |
(28) | | Karjalainen, AhtiAhti Karjalainen (1923–1990) | ngày 15 tháng 8 năm 1970 | ngày 29 tháng 10 năm 1971 | 1 năm, 75 ngày | | [[Centre Party (Finland)|Bản mẫu:Centre Party (Finland)/meta/shortname]] | 1970 | Bản mẫu:Officeholder table coalition (Majority) | 53. Karjalainen II |
(33) | | Aura, TeuvoTeuvo Aura (1912–1999) | ngày 29 tháng 10 năm 1971 | ngày 23 tháng 2 năm 1972 | 117 ngày | | Độc lập | — | Caretaker government | 54. Aura II |
(31) | | Paasio, RafaelRafael Paasio (1903–1980) | ngày 23 tháng 2 năm 1972 | ngày 4 tháng 9 năm 1972 | 194 ngày | | [[Social Democratic Party of Finland|Bản mẫu:Social Democratic Party of Finland/meta/shortname]] | 1972 | Bản mẫu:Officeholder table coalition (Minority) | 55. Paasio II |
34 | | Sorsa, KaleviKalevi Sorsa (1930–2004) | ngày 4 tháng 9 năm 1972 | ngày 13 tháng 6 năm 1975 | 2 năm, 282 ngày | | [[Social Democratic Party of Finland|Bản mẫu:Social Democratic Party of Finland/meta/shortname]] | — | Bản mẫu:Officeholder table coalition (Majority) | 56. Sorsa I |
35 | | Liinamaa, KeijoKeijo Liinamaa (1929–1980) | ngày 13 tháng 6 năm 1975 | ngày 30 tháng 11 năm 1975 | 170 ngày | | Độc lập | — | Caretaker government | 57. Liinamaa |
(27) | | Miettunen, MarttiMartti Miettunen (1907–2002) | ngày 30 tháng 11 năm 1975 | ngày 15 tháng 5 năm 1977 | 1 năm, 166 ngày | | [[Centre Party (Finland)|Bản mẫu:Centre Party (Finland)/meta/shortname]] | 1975 — | Bản mẫu:Officeholder table coalition (Minority) | 58. Miettunen II 59. Miettunen III
(Majority) |
(34) | | Sorsa, KaleviKalevi Sorsa (1930–2004) | ngày 15 tháng 5 năm 1977 | ngày 26 tháng 4 năm 1979 | 1 năm, 346 ngày | | [[Social Democratic Party of Finland|Bản mẫu:Social Democratic Party of Finland/meta/shortname]] | — | Bản mẫu:Officeholder table coalition (Majority) | 60. Sorsa II |
(32) | | Koivisto, MaunoMauno Koivisto (1923–2017) | ngày 26 tháng 5 năm 1979 | ngày 26 tháng 1 năm 1982 | 2 năm, 275 ngày | | [[Social Democratic Party of Finland|Bản mẫu:Social Democratic Party of Finland/meta/shortname]] | 1979 | Bản mẫu:Officeholder table coalition (Majority) | 61. Koivisto II |
(34) | | Sorsa, KaleviKalevi Sorsa (1930–2004) | ngày 19 tháng 2 năm 1982 | ngày 30 tháng 4 năm 1987 | 5 năm, 70 ngày | | [[Social Democratic Party of Finland|Bản mẫu:Social Democratic Party of Finland/meta/shortname]] | — 1983 | Bản mẫu:Officeholder table coalition Bản mẫu:Officeholder table coalition (Majority) | 62. Sorsa III 63. Sorsa IV |
36 | | Holkeri, HarriHarri Holkeri (1937–2011) | ngày 30 tháng 4 năm 1987 | ngày 26 tháng 4 năm 1991 | 3 năm, 361 ngày | | [[National Coalition Party|Bản mẫu:National Coalition Party/meta/shortname]] | 1987 | Bản mẫu:Officeholder table coalition (Majority) | 64. Holkeri |
37 | | Aho, EskoEsko Aho (born 1954) | ngày 26 tháng 4 năm 1991 | ngày 13 tháng 4 năm 1995 | 3 năm, 352 ngày | | [[Centre Party (Finland)|Bản mẫu:Centre Party (Finland)/meta/shortname]] | 1991 | Bản mẫu:Officeholder table coalition (Majority) | 65. Aho |
38 | | Lipponen, PaavoPaavo Lipponen (born 1941) | ngày 13 tháng 4 năm 1995 | ngày 17 tháng 4 năm 2003 | 8 năm, 4 ngày | | [[Social Democratic Party of Finland|Bản mẫu:Social Democratic Party of Finland/meta/shortname]] | 1995 1999 | Bản mẫu:Officeholder table coalition (Majority) | 66. Lipponen I 67. Lipponen II |
39 | | Jäätteenmäki, AnneliAnneli Jäätteenmäki (born 1955) | ngày 17 tháng 4 năm 2003 | ngày 24 tháng 6 năm 2003 | 68 ngày | | [[Centre Party (Finland)|Bản mẫu:Centre Party (Finland)/meta/shortname]] | 2003 | Bản mẫu:Officeholder table coalition (Majority) | 68. Jäätteenmäki |
40 | | Vanhanen, MattiMatti Vanhanen (born 1955) | ngày 24 tháng 6 năm 2003 | ngày 22 tháng 6 năm 2010 | 6 năm, 363 ngày | | [[Centre Party (Finland)|Bản mẫu:Centre Party (Finland)/meta/shortname]] | — 2007 | Bản mẫu:Officeholder table coalition (Majority) (2003 – 2007) Bản mẫu:Officeholder table coalition (Majority) (2007 – 2010) | 69. Vanhanen I 70. Vanhanen II |
41 | | Kiviniemi, MariMari Kiviniemi (born 1968) | ngày 22 tháng 6 năm 2010 | ngày 22 tháng 6 năm 2011 | 1 năm, 0 ngày | | [[Centre Party (Finland)|Bản mẫu:Centre Party (Finland)/meta/shortname]] | — | Bản mẫu:Officeholder table coalition (Majority) | 71. Kiviniemi |
42 | | Katainen, JyrkiJyrki Katainen (born 1971) | ngày 22 tháng 6 năm 2011 | ngày 24 tháng 6 năm 2014 | 3 năm, 2 ngày | | [[National Coalition Party|Bản mẫu:National Coalition Party/meta/shortname]] | 2011 | Bản mẫu:Officeholder table coalition (Majority) | 72. Katainen |
43 | | Stubb, AlexanderAlexander Stubb (born 1968) | ngày 24 tháng 6 năm 2014 | ngày 29 tháng 5 năm 2015 | 339 ngày | | [[National Coalition Party|Bản mẫu:National Coalition Party/meta/shortname]] | — | Bản mẫu:Officeholder table coalition (Majority) | 73. Stubb |
44 | | Sipilä, JuhaJuha Sipilä (born 1961) | ngày 29 tháng 5 năm 2015 | ngày 6 tháng 6 năm 2019 | 4 năm, 8 ngày | | [[Centre Party (Finland)|Bản mẫu:Centre Party (Finland)/meta/shortname]] | 2015 | KESK–PS–KOK (Majority) | 74. Sipilä |
45 | | Rinne, AnttiAntti Rinne (born 1962) | ngày 6 tháng 6 năm 2019 | ngày 10 tháng 12 năm 2019 | 187 ngày | | [[Social Democratic Party of Finland|Bản mẫu:Social Democratic Party of Finland/meta/shortname]] | 2019 | Bản mẫu:Officeholder table coalition (Majority) | 75. Rinne |
46 | | Marin, SannaSanna Marin (born 1985) | ngày 10 tháng 12 năm 2019 | Incumbent | 4 năm, 354 ngày | | [[Social Democratic Party of Finland|Bản mẫu:Social Democratic Party of Finland/meta/shortname]] | — | Bản mẫu:Officeholder table coalition (Majority) | 76. Marin |