Thể loại:Sinh năm 1955
Giao diện
Trang trong thể loại “Sinh năm 1955”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 495 trang.
(Trang trước) (Trang sau)A
- Veikko Aaltonen
- Adem Jashari
- Adi Roche
- Adriana Lestido
- Agnes Kafula
- Assia Ahhatt
- Aïchatou Boulama Kané
- Aida Mbodj
- Alain Prost
- Thelma Aldana
- Alexey Vasilyevich Gordeyev
- Alicia Partnoy
- Amelia Kyambadde
- Amina Bazindre
- Ana Cofiño
- Ana Ribeiro
- Anad Abid
- Anna Siewierska
- Anneline Kriel
- Antonia của Phổ
- Asahara Shōkō
- Rowan Atkinson
- Axelle Kabou
B
- Bagatur
- Baltasar Garzón
- Bảo Chung
- Glynis Barber
- Carmen Barbieri
- George Barna
- Brian Bason
- Bayanqolu
- Beti Kamya-Turwomwe
- Beto Almeida
- Ole von Beust
- Björn Andrésen
- Jair Bolsonaro
- Jan Borysewicz
- Jim Branagan
- Brendan Gleeson
- Guy Bristow
- Bruce Willis
- Bruno Oberle
- Bùi Hoàng Danh
- Bùi Ngọc Hòa
- Bùi Quang Bền
- Bùi Văn Nam
- Andrzej Bulanda
- Neil Bush
C
- Caridad Canelón
- Catherine S. Lutz
- Toninho Cerezo
- Chamsia Sagaf
- Mark David Chapman
- Charles Martinet
- Binod Chaudhary
- Châu Nhuận Phát
- Chiyonofuji Mitsugu
- Cho Hyun-oh
- Choe Chang-sop
- Chu Phúc Hi
- Anatoly Borisovich Chubais
- Clara Bohitile
- Bill Condon
- Bruno Conti
- Russell W. Cooper
- Steve Cooper (cầu thủ bóng đá, sinh năm 1955)
- Kevin Cosgrove
- Kevin Costner
- Công Quốc Hà
- Steven Culp
- Tommy Cunningham (cầu thủ bóng đá)
- Héctor Cúper
D
Đ
E
G
- Gale Anne Hurd
- Peter Gallagher
- Paul Garner (cầu thủ bóng đá)
- Stuart Garnham
- Bill Gates
- Kerry Gauthier
- Valery Vasilyevich Gerasimov
- Giles Ungpakorn
- Gjoko Hadžievski
- Gloria Valerín Rodríguez
- Whoopi Goldberg
- Rick Goodman
- James Gosling
- Gilbert Gottfried
- Randy Graff
- Avram Grant
- Steven M. Greer
- Greg Norman
- Franco Grillini
- John Grisham
- Francesco Guidolin
- Guillermo Lasso
- Nicky Gumbel
- Francisco Guterres
- Vicente Guterres
H
- H.H. Đệ Tam Thế Đa Kiệt Khương Phật
- Hà Duy
- Hà Hậu Hoa
- Hà Lập Phong
- Hà Minh Thám
- Hà Văn Khoát
- Tony Hadley (cầu thủ bóng đá)
- Hamada Yasukazu
- Pat Hanrahan
- Greg Harris (chính khách Illinois)
- Les Harris (cầu thủ bóng đá)
- Hassan Sheikh Mohamud
- Hayano Hiroshi
- Réjean Hébert
- Maciej Hen
- Henri của Luxembourg
- Kevin Hird
- Hiroshi Takase
- Họa Mi (ca sĩ)
- Hoàng Bá Diệp
- Hoàng Thanh (nghệ sĩ)
- David Holmgren
- Vic Hooks
- Horst Geicke
- Hosaka Nobuto
- Bobby Hosker
- Hồ Ngọc Xum
- Hồ Thành Việt
- Hồ Trạch Quân
- Hồng Kỳ (ca sĩ)
- Ron Hughes (thủ môn)
- Huh Jung-Moo
- Huỳnh Minh Chắc
- Huỳnh Nghĩa
- Huỳnh Phong Tranh
I
J
- Anneli Jäätteenmäki
- Matthias Jabs
- Mariam Jack-Denton
- Jan Versleijen
- Jean Tigana
- Jeff Daniels
- Jeff Fehring
- Jigme Singye Wangchuck
- Steve Jobs
- John de Mol
- John O. Brennan
- John Roberts
- Joice Mujuru
- Joey Jones
- Samuel Jones (cầu thủ bóng đá, sinh năm 1955)
- Dennis de Jong
- Jöns-Ove Jönsson
- Joseph Clancy (Cục mật vụ)
- Josephine Apieu Jenaro Aken