Bước tới nội dung

Ouville-la-Rivière

49°52′25″B 0°57′37″Đ / 49,8736111111°B 0,960277777778°Đ / 49.8736111111; 0.960277777778
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Ouville-la-Rivière

Huy hiệu của Ouville-la-Rivière
Ouville-la-Rivière trên bản đồ Pháp
Ouville-la-Rivière
Ouville-la-Rivière
Vị trí trong vùng Upper Normandy
Ouville-la-Rivière trên bản đồ Upper Normandy
Ouville-la-Rivière
Ouville-la-Rivière
Hành chính
Quốc gia Quốc kỳ Pháp Pháp
Vùng Normandie
Tỉnh Seine-Maritime
Quận Dieppe
Tổng Offranville
Xã (thị) trưởng Jacques Thelu
(2014–2020)
Thống kê
Độ cao 7–74 m (23–243 ft)
(bình quân 9 m (30 ft)[chuyển đổi: tùy chọn không hợp lệ])
Diện tích đất1 6,34 km2 (2,45 dặm vuông Anh)
Nhân khẩu2 518  (2014)
 - Mật độ 82/km2 (210/sq mi)
INSEE/Mã bưu chính 76492/ 76860
1 Dữ liệu địa chính Pháp loại trừ các hồ và ao lớn hơn 1 km² (0.386 dặm vuông hoặc 247 acre) cũng như các cửa sông.
2 Dân số không tính hai lần: cư dân của nhiều xã (ví dụ, các sinh viên và quân nhân) chỉ tính một lần.

Ouville-la-Rivière là một thuộc tỉnh Seine-Maritime trong vùng Normandie miền bắc nước Pháp.

Lịch sử dân số
NămSố dân±%
1793422—    
1800469+11.1%
1806485+3.4%
1821484−0.2%
1831603+24.6%
1836634+5.1%
1841621−2.1%
1846637+2.6%
1851653+2.5%
1856682+4.4%
1861693+1.6%
1866638−7.9%
1872630−1.3%
1876666+5.7%
1881668+0.3%
1886628−6.0%
1891607−3.3%
1896599−1.3%
1901606+1.2%
1906608+0.3%
1911603−0.8%
1921596−1.2%
1926616+3.4%
1931649+5.4%
1936609−6.2%
1946650+6.7%
1954691+6.3%
1962674−2.5%
1968642−4.7%
1975645+0.5%
1982609−5.6%
1990634+4.1%
1999602−5.0%
2004590−2.0%
2006592+0.3%
2007580−2.0%
2008568−2.1%
2009556−2.1%
2010549−1.3%
2011546−0.5%
2012537−1.6%
2013527−1.9%
2014518−1.7%

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn]