Narcastet
Giao diện
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Narcastet | |
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Vùng | Nouvelle-Aquitaine |
Tỉnh | Pyrénées-Atlantiques |
Quận | Pau |
Tổng | Pau-Ouest |
Xã (thị) trưởng | Jean-Pierre Faux (2008–2014) |
Thống kê | |
Độ cao | 192–379 m (630–1.243 ft) (bình quân 220 m (720 ft)[chuyển đổi: tùy chọn không hợp lệ]) |
Diện tích đất1 | 4,65 km2 (1,80 dặm vuông Anh) |
Nhân khẩu2 | 570 (2006) |
- Mật độ | 123/km2 (320/sq mi) |
INSEE/Mã bưu chính | 64413/ 64510 |
1 Dữ liệu địa chính Pháp loại trừ các hồ và ao lớn hơn 1 km² (0.386 dặm vuông hoặc 247 acre) cũng như các cửa sông. | |
2 Dân số không tính hai lần: cư dân của nhiều xã (ví dụ, các sinh viên và quân nhân) chỉ tính một lần. |
Narcastet là một xã thuộc tỉnh Pyrénées-Atlantiques trong vùng Nouvelle-Aquitaine miền tây nam nước Pháp.
Xem thêm
[sửa | sửa mã nguồn]Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]
Bài viết liên quan đến địa lý Pyrénées-Atlantiques này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |