Lỗ
Giao diện
Bài viết này cần thêm chú thích nguồn gốc để kiểm chứng thông tin. |
Tra lỗ trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary |
Lỗ có thể chỉ:
- Một quốc gia cổ đại tại Trung Quốc thời nhà Chu: Lỗ (nước)
- Một phiên vương thời Tây Hán: Lỗ (Tây Hán)
- Một phiên vương thời nhà Minh: Lỗ (nhà Minh)
- Một họ người: Lỗ (họ)
- Một khái niệm trong vật lý: lỗ (vật lý)
- Một khái niệm trong sinh học và y học: lỗ (sinh học)
- Một khái niệm trong kinh tế học
- Tên gọi tắt của tỉnh Sơn Đông
- Tên người: Cao Lỗ...