Bước tới nội dung

Jiriri Kiteru

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
"ジリリ キテル
Jiriri Kiteru"
Đĩa đơn của Berryz Koubou
Phát hànhNhật Bản ngày 29 tháng 3 năm 2006
Thu âm2006
Thể loạiJ-pop
Hãng đĩaPiccolo Town
Sáng tácTsunku
Sản xuấtTsunku
Thứ tự đĩa đơn của Berryz Koubou
"ギャグ100回分愛してください"
(Gag 100 Kaibun Aishite Kudasai)
"ジリリ キテル
Jiriri Kiteru
"
(2006)
"笑っちゃおうよ Boyfriend"
(Waracchaou yo BOYFRIEND)
  • ジリリ キテル (Romaji: Jiriri Kiteru, tên dịch ra tiếng Anh là I'm Running Out of Patience) là Single thứ mười của nhóm Berryz Koubou thuộc Hello! Project, và cũng là Single đầu tiên của họ trong năm 2006. Nó được phát hành vào ngày 29, tháng 3, năm 2006 với nhãn hiệu PICCOLO TOWN và số Catalog PKCP-5065.
  • Một bản DVD Single V với PV của bài hát đã được phát hành vào ngày 5, tháng 4, năm 2006 với cùng nhãn hiệu và số Catalog PKBP-5048.

Danh sách bài hát trên CD

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ジリリ キテル (Romanji: Jiriri Kiteru)
  2. 図書室待機 (Romanji: Toshoshitsu Taiki)
  3. ジリリ キテル (Instrumental) (Jiriri Kiteru (Bản nhạc khí))

Danh sách bài hát trên Single V

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ジリリ キテル (Romanji: Jiriri Kiteru)
  2. ジリリ キテル (Dance Shot Ver.) (Jiriri Kiteru (Bản vũ đạo))
  3. メイキング映像 (Quá trình dàn dựng)

Những buổi biểu diễn trên truyền hình

[sửa | sửa mã nguồn]

Những buổi biểu diễn phối hợp

[sửa | sửa mã nguồn]

Bảng xếp hạng và doanh thu trên Oricon

[sửa | sửa mã nguồn]
T. Hai T. Ba T. Tư T. Năm T. Sáu T. Bảy C. Nhật Xếp hạng trong tuần Lợi nhuận hàng tuần
- 3 6 7 11 15 17 6 14.727
9 18 32 26 32 - - 27 3.959
- - - - - - - 121 587

Tổng doanh thu: 19.273

Linh ta linh tinh

[sửa | sửa mã nguồn]

Liên kết khác

[sửa | sửa mã nguồn]

Đặt hàng tại

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]