Hugo Fernández
Giao diện
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Hugo Fernández | ||
Ngày sinh | 2 tháng 2 năm 1945 | ||
Nơi sinh | Uruguay | ||
Ngày mất | 1 tháng 8 năm 2022 | (77 tuổi)||
Nơi mất | Puebla de Zaragoza, Mexico | ||
Vị trí | Hậu vệ | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1961–1966 | Nacional | ||
1967 | Racing Montevideo | ||
1968–1969 | Gimnasia LP | 7 | (0) |
1970 | Cerro | ||
1971 | Defensor | ||
1972–1975 | Peñarol | ||
1975–1978 | Tenerife | ||
1979–1980 | Puebla | 74 | (7) |
1980–1981 | Peñarol | ||
1981 | Atlas | 3 | (0) |
Sự nghiệp quản lý | |||
Năm | Đội | ||
1984 | Peñarol | ||
1985–1987 | Puebla | ||
1988–1989 | Tigres | ||
1989–1990 | Tampico Madero | ||
1994–1995 | Nacional | ||
1995–1996 | Puebla | ||
1997–1998 | Consadole Sapporo | ||
2001 | Irapuato | ||
2002 | Veracruz | ||
2003 | Puebla | ||
2006 | Lobos BUAP | ||
2006–2008 | Dorados | ||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Hugo Fernández (sinh ngày 2 tháng 2 năm 1945 - mất ngày 1 tháng 8 năm 2022)[1] là một huấn luyện viên và cựu cầu thủ bóng đá người Uruguay.[2]
Sự nghiệp Huấn luyện viên
[sửa | sửa mã nguồn]Hugo Fernández đã dẫn dắt Peñarol, Puebla, Tigres, Nacional, Consadole Sapporo, Irapuato và Veracruz.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ “LIGA MX: Fallece Hugo Fernández, ex jugador de Puebla”. W Deportes (bằng tiếng Tây Ban Nha). 1 tháng 8 năm 2022. Truy cập ngày 3 tháng 8 năm 2022.
- ^ Hugo Fernández tại J.League (tiếng Nhật)