Hindlingen
- Alemannisch
- Bahasa Melayu
- 閩南語 / Bân-lâm-gú
- Basa Ugi
- Català
- Cebuano
- Čeština
- Deutsch
- English
- Español
- Esperanto
- Euskara
- Français
- Italiano
- Қазақша
- Latina
- Magyar
- Nederlands
- Нохчийн
- Occitan
- Oʻzbekcha / ўзбекча
- Pälzisch
- Piemontèis
- Polski
- Português
- Română
- Русский
- Simple English
- Slovenčina
- Slovenščina
- Svenska
- Татарча / tatarça
- Українська
- Vèneto
- Winaray
- Zazaki
- 中文
Giao diện
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Hindlingen | |
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Vùng | Grand Est |
Tỉnh | Haut-Rhin |
Quận | Altkirch |
Tổng | Hirsingue |
Liên xã | Vallée de la Largue |
Xã (thị) trưởng | Paul Sahm (2008-2014) |
Thống kê | |
Độ cao | 339–417 m (1.112–1.368 ft) (bình quân 360 m (1.180 ft)[chuyển đổi: tùy chọn không hợp lệ]) |
Diện tích đất1 | 8 km2 (3,1 dặm vuông Anh) |
INSEE/Mã bưu chính | 68137/ 68580 |
Hindlingen là một xã ở tỉnh Haut-Rhin trong vùng Grand Est ở đông bắc Pháp. Xã này có diện tích 8 km², dân số năm 1999 là 583 người. Khu vực này có độ cao 360 mét trên mực nước biển.
Xem thêm
[sửa | sửa mã nguồn]Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]