Bước tới nội dung

Hạt Sigma

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Hạt sigma thuộc gia đình Hadron, nhóm baryon. Hạt được cấu tạo từ ba quark.

Danh sách các hạt Sigma

[sửa | sửa mã nguồn]

Các ký hiệu được dùng trong bảng: I (isospin), J (total angular momentum), P (parity), u (up quark), d (down quark), s (strange quark), c (charm quark), b (quark đáy), Q (Điện tích), B (baryon number), S (strangeness), C (charmness), B′ (bottomness), T (topness).

Jp=12+ Sigma

Tên hạt Ký hiệu Các quark
được chứa
Khối lượng
(MeV/c2)
I JP Q S C B' T Thời gian sống Phân hủy thành
Sigma Σ+ uus 1189,37 ± 0,07 1 12+ +1 -1 0 0 0 (8,018 ± 0,026)×10−11 p++π0 hoặc n++π+
Sigma Σ0 uds 1192,642±0,024 1 12+ 0 -1 0 0 0 (7,4 ± 0,7)×10−20 Λ0+γ
Sigma Σ- dds 1197,449 ± 0,030 1 12+ -1 -1 0 0 0 (1,479 ± 0,011) × 10−10 n0+π-
Charmed Sigma Σ++c(2455) uuc 2454,02 ± 0,18 1 12+ +2 0 +1 0 0 (3,0 ± 0,4)×10−22 Λ+c+π+
Charmed Sigma Σ+c(2455) udc 2452,9 ± 0,4 1 12+ +1 0 +1 0 0 >1,4×10−22 Λ+c+π0
Charm Sigma Σ0c(2455) ddc 2453,76 ± 0,18 1 12+ 0 0 +1 0 0 (3,0 ± 0,5)×10−22 Λ+c+π-
Bottom Sigma Σ+b(?) uub 5807,8+3,7-3,9 1 12+ +1 0 0 -1 0 - Λ0b+π+
Bottom Sigma Σ0b(?) udb - 1 12+ 0 0 0 -1 0 - -
Bottom Sigma Σ-b(?) ddb 5815,2 ± 2,7 1 12+ -1 0 0 -1 0 - Λ0b+π-
Top Sigma Σ++t uut - 1 12+ +2 0 0 0 +1 - -
Top Sigma Σ+t udt - 1 12+ +1 0 0 0 +1 - -
Top Sigma Σ0t ddt - 1 12+ 0 0 0 0 +1 - -

JP=32+ Sigma

Tên hạt Ký hiệu Các quark
được chứa
Khối lượng
(MeV/c2)
I JP Q S C B' T Thời gian sống Phân hủy thành
Sigma Σ*+(1385) uus 1382,8 ± 0,4 1 32+ +1 -1 0 0 0 (1,84 ± 0,04)×10−23 Λ0+π+ hoặc Σ++π0 hoặc Σ0+π+
Sigma Σ*0(1385) uds 1383,7 ± 1,0 1 32+ 0 -1 0 0 0 (1,8 ± 0,3)×10−23 Λ0+π0 hoặc Σ++π- hoặc Σ0+π0
Sigma Σ*-(1385) dds 1387,2 ± 0,5 1 32+ -1 -1 0 0 0 (1,67 ± 0,09)×10−23 Λ0+π- hoặc Σ0+π- hoặc Σ-+π0
Charmed Sigma Σ*++c(2520) uuc 2518,4 ± 0,6 1 32+ +2 0 +1 0 0 (4,4 ± 0,6)×10−23 Λ+c+π+
Charmed Sigma Σ*+c(2520) udc 2517,5 ± 2,3 1 32+ +1 0 +1 0 0 >3,9 × 10−23 Λ+c+π0
Charmed Sigma Σ*0c(2520) ddc 2518,0 ± 0,5 1 32+ 0 0 +1 0 0 (4,1 ± 0,5)×10−23 Λ+c+π-
Bottom Sigma Σ*+b uub - 1 32+ +1 0 0 -1 0 - -
Bottom Sigma Σ*0b udb - 1 32+ 0 0 0 -1 0 - -
Bottom Sigma Σ*-b ddb - 1 32+ -1 0 0 -1 0 - -
Top Sigma Σ*++t uut - 1 32+ +2 0 0 0 +1 - -
Top Sigma Σ*+t udt - 1 32+ +1 0 0 0 +1 - -
Top Sigma Σ*0t ddt - 1 32+ 0 0 0 0 +1 - -

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]