Bước tới nội dung

Giải quần vợt Úc Mở rộng 1999 - Đơn nam

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Giải quần vợt Úc Mở rộng 1999 - Đơn nam
Giải quần vợt Úc Mở rộng 1999
Vô địchNga Yevgeny Kafelnikov
Á quânThụy Điển Thomas Enqvist
Tỷ số chung cuộc4–6, 6–0, 6–3, 7–6(7–1)
Chi tiết
Số tay vợt128
Số hạt giống16
Các sự kiện
Đơn nam nữ nam trẻ nữ trẻ
Đôi nam nữ hỗn hợp nam trẻ nữ trẻ
Huyền thoại nam nữ hỗn hợp
Đơn xe lăn nam nữ quad
Đôi xe lăn nam nữ quad
← 1998 · Giải quần vợt Úc Mở rộng · 2000 →

Hạt giống số 10 Yevgeny Kafelnikov đánh bại Thomas Enqvist trong trận chung kết, 4–6, 6–0, 6–3, 7–6(7–1) để giành chức vô địch Đơn nam tại Giải quần vợt Úc Mở rộng 1999. Với chiến thắng này, Kafelnikov trở thành tay vợt người Nga đầu tiên giành chức vô địch Giải quần vợt Úc Mở rộng.

Petr Korda là đương kim vô địch, tuy nhiên thất bại ở vòng ba trước Todd Martin.

Hạt giống

[sửa | sửa mã nguồn]
01.   Chile Marcelo Ríos (Rút lui vì chấn thương dây chằng)
02.   Tây Ban Nha Àlex Corretja (Vòng hai)
03.   Úc Patrick Rafter (Vòng ba)
04.   Tây Ban Nha Carlos Moyà (Vòng một)
05.   Hoa Kỳ Andre Agassi (Vòng bốn)
06.   Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Tim Henman (Vòng ba)
07.   Slovakia Karol Kučera (Tứ kết)
08.   Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Greg Rusedski (Vòng hai)
09.   Hà Lan Richard Krajicek (Vòng ba)
10.   Nga Yevgeny Kafelnikov (Vô địch)
11.   Croatia Goran Ivanišević (Rút lui vì chấn thương vai)
12.   Tây Ban Nha Albert Costa (Vòng một)
13.   Pháp Cédric Pioline (Vòng một)
14.   Úc Mark Philippoussis (Vòng bốn)
15.   Hoa Kỳ Todd Martin (Tứ kết)
16.   Thụy Điển Thomas Johansson (Vòng một)

Nhấn vào số hạt giống của một vận động viên để tới phần kết quả của họ.

Qualifying draw

[sửa | sửa mã nguồn]

Kết quả

[sửa | sửa mã nguồn]

Từ viết tắt

[sửa mã nguồn]


Chung kết

[sửa | sửa mã nguồn]
Tứ kết Bán kết Chung kết
                     
15 Hoa Kỳ Todd Martin 2 61 2
10 Nga Yevgeny Kafelnikov 6 77 6
10 Nga Yevgeny Kafelnikov 6 6 7
  Đức Tommy Haas 3 4 5
  Đức Tommy Haas 77 7 6
  Hoa Kỳ Vincent Spadea 65 5 3
10 Nga Yevgeny Kafelnikov 4 6 6 77
  Thụy Điển Thomas Enqvist 6 0 3 61
  Thụy Sĩ Marc Rosset 3 4 4
  Thụy Điển Thomas Enqvist 6 6 6
  Thụy Điển Thomas Enqvist 6 7 6
  Ecuador Nicolás Lapentti 3 5 1
7 Slovakia Karol Kučera 64 78 2 6 6
  Ecuador Nicolás Lapentti 77 66 6 0 8

Nửa trên

[sửa | sửa mã nguồn]
Vòng 1 Vòng 2 Vòng 3 Vòng 4
LL Tây Ban Nha O Serrano 6 3 66 3
Ý G Pozzi 3 6 78 6 Ý G Pozzi 2 6 6 3
Tây Ban Nha A Portas 3 1 2 Pháp L Roux 6 3 1 0r
Pháp L Roux 6 6 6 Ý G Pozzi 3 6 5 2
Zimbabwe W Black 6 6 6 Zimbabwe W Black 6 4 7 6
România A Voinea 2 4 1 Zimbabwe W Black 6 6 3 4 6
Ukraina A Medvedev 77 6 3 6 Ukraina A Medvedev 4 4 6 6 2
Q Cộng hòa Nam Phi J Bower 60 1 6 3 Zimbabwe W Black 63 4 4
Cộng hòa Séc P Korda 6 61 6 64 6 15 Hoa Kỳ T Martin 77 6 6
Tây Ban Nha G Blanco 3 77 4 77 2 Cộng hòa Séc P Korda 6 6 6
Tây Ban Nha J Alonso 6 6 6 Tây Ban Nha J Alonso 3 1 1
Canada S Lareau 3 4 2 Cộng hòa Séc P Korda 5 6 62 7 4
Tây Ban Nha C Costa 2 6 4 3 15 Hoa Kỳ T Martin 7 4 77 5 6
Đức H Dreekmann 6 2 6 6 Đức H Dreekmann 6 2 65 2
Brasil F Meligeni 6 6 3 4 1 15 Hoa Kỳ T Martin 4 6 77 6
15 Hoa Kỳ T Martin 3 4 6 6 6
Vòng 1 Vòng 2 Vòng 3 Vòng 4
10 Nga Y Kafelnikov 6 6 6
Thụy Điển J Björkman 3 2 4 10 Nga Y Kafelnikov 7 3 712 77
Q Thụy Điển F Jonsson 3 66 4 Úc J Stoltenberg 5 6 610 63
Úc J Stoltenberg 6 78 6 10 Nga Y Kafelnikov 5 6 6 3
Hà Lan P Wessels 3 2 60 Hoa Kỳ J Courier 7 4 2 0r
Hoa Kỳ J Courier 6 6 77 Hoa Kỳ J Courier 77 6 5 6
Tây Ban Nha F Mantilla 77 61 3 6 4 Maroc Y El Aynaoui 62 4 7 2
Maroc Y El Aynaoui 60 77 6 3 6 10 Nga Y Kafelnikov 6 77 65 3 6
Q Pháp S Huet 1 6 6 7 România A Pavel 3 65 77 6 4
Pháp A Di Pasquale 6 3 2 5 Q Pháp S Huet 4 6 4 3
România A Pavel 77 6 4 6 România A Pavel 6 1 6 6
Q Tây Ban Nha J Sánchez 65 2 6 4 România A Pavel 3 6 2 7 6
Đan Mạch K Carlsen 6 3 0 2 Q Hoa Kỳ P Goldstein 6 3 6 5 3
Q Hoa Kỳ P Goldstein 2 6 6 6 Q Hoa Kỳ P Goldstein 6 69 77 6
Úc S Draper 63 6 4 65 8 Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland G Rusedski 4 711 65 2
8 Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland G Rusedski 77 2 6 77
Vòng 1 Vòng 2 Vòng 3 Vòng 4
4 Tây Ban Nha C Moyà 79 4 66 3
Đức N Kiefer 67 6 78 6 Đức N Kiefer 6 7 79
Q Hoa Kỳ C Mamiit 6 6 6 Q Hoa Kỳ C Mamiit 2 5 67
Áo S Koubek 4 3 2 Đức N Kiefer 67 1 3
Tây Ban Nha A Martín 3 5 4 Pháp F Santoro 79 6 6
Pháp G Raoux 6 7 6 Pháp G Raoux 4 6 2 6 3
Q Hoa Kỳ D Caldwell 2 4 4 Pháp F Santoro 6 1 6 4 6
Pháp F Santoro 6 6 6 Pháp F Santoro 2 3 5
Canada D Nestor 6 65 6 711 Đức T Haas 6 6 7
Q Belarus V Voltchkov 3 77 1 69 Canada D Nestor 7 6 6
Áo T Muster 6 3 3 3 Hà Lan S Schalken 5 1 0
Hà Lan S Schalken 2 6 6 6 Canada D Nestor 5 6 3 4
Đức T Haas 77 6 7 Đức T Haas 7 4 6 6
Đức M Kohlmann 65 2 5 Đức T Haas 4 6 6 6
WC Úc L Hewitt 6 6 6 WC Úc L Hewitt 6 4 3 4
13 Pháp C Pioline 3 1 1
Vòng 1 Vòng 2 Vòng 3 Vòng 4
12 Tây Ban Nha A Costa 4 6 4 4
Cộng hòa Séc M Damm 6 4 6 6 Cộng hòa Séc M Damm 4 6 63 6 6
Hà Lan J Siemerink 4 6 2 3 Armenia S Sargsian 6 3 77 4 3
Armenia S Sargsian 6 3 6 6 Cộng hòa Séc M Damm 3 4 4
Paraguay R Delgado 77 3 2 0 Hoa Kỳ V Spadea 6 6 6
Hoa Kỳ V Spadea 65 6 6 6 Hoa Kỳ V Spadea 6 6 6
Argentina F Squillari 711 6 6 Argentina F Squillari 3 4 4
Q Đức L Burgsmüller 69 4 4 Hoa Kỳ V Spadea 6 7 63 6
Hoa Kỳ S Campbell 6 3 4 4 5 Hoa Kỳ A Agassi 1 5 77 3
Pháp A Clément 4 6 6 6 Pháp A Clément 6 77 0 3 3
Cộng hòa Séc J Novák 6 6 6 Cộng hòa Séc J Novák 3 61 6 6 6
Tây Ban Nha F Clavet 3 4 3 Cộng hòa Séc J Novák 3 2 1
Cộng hòa Séc S Doseděl 6 6 6 5 Hoa Kỳ A Agassi 6 6 6
România D Pescariu 4 3 3 Cộng hòa Séc S Doseděl 65 2 0
Argentina H Gumy 0 3 0 5 Hoa Kỳ A Agassi 77 6 6
5 Hoa Kỳ A Agassi 6 6 6

Nửa dưới

[sửa | sửa mã nguồn]
Vòng 1 Vòng 2 Vòng 3 Vòng 4
6 Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland T Henman 6 6 6
Maroc K Alami 3 2 1 6 Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland T Henman 4 7 4 6 6
Argentina G Cañas 6 64 3 3 WC Úc S Stolle 6 5 6 1 4
WC Úc S Stolle 2 77 6 6 6 Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland T Henman 65 3 5
Úc T Woodbridge 4 2 4 Thụy Sĩ M Rosset 77 6 7
Thụy Sĩ M Rosset 6 6 6 Thụy Sĩ M Rosset 67 77 6 6
WC Úc W Arthurs 6 6 62 5 6 Đức J Knippschild 79 62 1 3
Đức J Knippschild 3 4 77 7 8 Thụy Sĩ M Rosset 6 6 6
WC Úc M Tebbutt 2 4 2 Cộng hòa Séc B Ulihrach 3 4 2
Hà Lan P Haarhuis 6 6 6 Hà Lan P Haarhuis 1 6 6 4 0
Hoa Kỳ J Tarango 65 6 63 6 4 Hoa Kỳ J Tarango 6 3 4 6 6
Tây Ban Nha A Berasategui 77 3 77 4 1r Hoa Kỳ J Tarango 6 3 2 3
Cộng hòa Séc B Ulihrach 6 7 2 4 6 Cộng hòa Séc B Ulihrach 1 6 6 6
Pháp S Grosjean 3 5 6 6 3 Cộng hòa Séc B Ulihrach 77 4 63 6 6
Q Nga A Cherkasov 6 6 6 Q Nga A Cherkasov 65 6 77 4 4
LL Đức B Karbacher 2 1 1
Vòng 1 Vòng 2 Vòng 3 Vòng 4
14 Úc M Philippoussis 6 6 6
Hoa Kỳ G Grant 3 4 3 14 Úc M Philippoussis 77 2 6 5 7
Hoa Kỳ M Chang 79 6 6 Hoa Kỳ M Chang 61 6 3 7 5
New Zealand B Steven 67 3 3 14 Úc M Philippoussis 3 6 6 6
Costa Rica JA Marín 1 61 65 Slovakia J Krošlák 6 3 4 1
Slovakia J Krošlák 6 77 77 Slovakia J Krošlák 3 4 77 6 6
Argentina M Puerta 6 5 6 6 Argentina M Puerta 6 6 64 4 1
Q Brasil M Carlsson 0 7 1 4 14 Úc Philippoussis 2 4 77 6 2
WC Úc T Mitchell 6 2 2 Thụy Điển T Enqvist 6 6 63 4 6
Zimbabwe B Black 7 6 6 Zimbabwe B Black 66 62 0
Thụy Điển T Enqvist 6 77 6 Thụy Điển T Enqvist 78 77 6
Hoa Kỳ JM Gambill 3 65 4 Thụy Điển T Enqvist 6 4 6 6
WC Úc M Draper 64 4 4 3 Úc P Rafter 4 6 4 4
Úc M Woodforde 77 6 6 Úc M Woodforde 2 4 4
Đức O Gross 2 4 3 3 Úc P Rafter 6 6 6
3 Úc P Rafter 6 6 6
Vòng 1 Vòng 2 Vòng 3 Vòng 4
7 Slovakia K Kučera 6 77 6
Tây Ban Nha F Vicente 2 64 3 7 Slovakia K Kučera 7 6 6
Ấn Độ L Paes 4 4 1 Ý D Sanguinetti 5 1 4
Ý D Sanguinetti 6 6 6 7 Slovakia K Kučera 6 6 6
Nga M Safin 6 77 77 Nga M Safin 2 3 2
Đức D Prinosil 2 64 63 Nga M Safin 6 5 4 6 6
Q Cộng hòa Nam Phi M Ondruska 4 3 3 Brasil G Kuerten 3 7 6 3 4
Brasil G Kuerten 6 6 6 7 Slovakia K Kučera 6 6 7
Cộng hòa Nam Phi W Ferreira 77 6 6 Cộng hòa Nam Phi W Ferreira 3 1 5
Q Áo M Hipfl 64 1 2 Cộng hòa Nam Phi W Ferreira 6 2 6 6
Slovakia D Hrbatý 4 6 6 63 3 Cộng hòa Séc D Vacek 4 6 3 1
Cộng hòa Séc D Vacek 6 1 2 77 6 Cộng hòa Nam Phi W Ferreira 61 65 6 6 6
WC Úc J Sirianni 6 4 3 6 2 9 Hà Lan R Krajicek 77 77 4 2 3
Argentina M Zabaleta 3 6 6 4 6 Argentina M Zabaleta 3 2 5
Maroc H Arazi 77 2 4 2 9 Hà Lan R Krajicek 6 6 7
9 Hà Lan R Krajicek 64 6 6 6
Vòng 1 Vòng 2 Vòng 3 Vòng 4
16 Thụy Điển T Johansson 3 6 6 64 0
Ecuador N Lapentti 6 3 3 77 6 Ecuador N Lapentti 77 3 2 6 6
Hà Lan J van Lottum 4 7 6 2 5 Thụy Điển M Norman 64 6 6 3 4
Thụy Điển M Norman 6 5 2 6 7 Ecuador N Lapentti 4 711 2 6 6
Thụy Điển M Tillström 5 77 6 6 Thụy Điển M Tillström 6 69 6 4 2
Ý L Tieleman 7 65 3 4 Thụy Điển M Tillström 6 6 6
Hoa Kỳ J Gimelstob 6 77 6 Hoa Kỳ J Gimelstob 3 4 1
Q Đức R Schüttler 2 64 1 Ecuador N Lapentti 6 6 4 6
Q Hà Lan E Kempes 2 3 6 3 Úc A Ilie 4 2 6 2
Úc A Ilie 6 6 3 6 Úc A Ilie 4 77 6 6
Pháp J Golmard 6 77 6 Pháp J Golmard 6 63 4 4
Q Cộng hòa Séc P Luxa 2 64 4 Úc A Ilie 6 6 6
Argentina L Arnold Ker 5 6 4 2 Na Uy C Ruud 2 2 4
Na Uy C Ruud 7 3 6 6 Na Uy C Ruud 3 6 6 6
WC Nhật Bản T Suzuki 3 6 6 65 2 2 Tây Ban Nha À Corretja 6 3 4 4
2 Tây Ban Nha À Corretja 6 4 3 77 6

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn]
Tiền nhiệm:
1998 Giải quần vợt Mỹ Mở rộng – Đơn nam
Grand Slam men's singles Kế nhiệm:
1999 Giải quần vợt Pháp Mở rộng – Đơn nam

Bản mẫu:Giải quần vợt Úc Mở rộng men's singles drawsheets Bản mẫu:1999 ATP Tour