Emily Kinney
Giao diện
Emily Kinney | |
---|---|
Kinney tại San Diego Comic-Con năm 2014 | |
Sinh | Emily Rebecca Kinney 15 tháng 8, 1985 [1] Wayne, Nebraska, Mỹ |
Nghề nghiệp |
|
Năm hoạt động | 2006–nay |
Chương trình TV | The Walking Dead |
Website | emilykinneymusic |
Sự nghiệp âm nhạc | |
Thể loại | Pop |
Nhạc cụ |
|
Năm hoạt động | 2011–nay |
Emily Rebecca Kinney (sinh ngày 15 tháng 8 năm 1985) là một nữ diễn viên, ca sĩ người Mỹ.[2]
Thời thơ ấu
[sửa | sửa mã nguồn]Sự nghiệp
[sửa | sửa mã nguồn]Đời tư
[sửa | sửa mã nguồn]Danh sách phim
[sửa | sửa mã nguồn]Điện ảnh
[sửa | sửa mã nguồn]Năm | Tên | Vai | Ghi chú |
---|---|---|---|
2007 | Aunt Tigress | Gina | |
2009 | It's Complicated | ||
2013 | Concussion | ||
2016 | Papa | Caroline | |
2018 | Anhedonia | Jess |
Truyền hình
[sửa | sửa mã nguồn]Năm | Tên | Vai | Ghi chú |
---|---|---|---|
2007 | Hot for Teacher | Tamara Bailey | |
The Gamekillers | The Swarm | ||
2008 | Law & Order: Criminal Intent | Jeannie Richmonds | |
2009 | The Unusuals | Amanda Maint | |
2010 | The Good Wife | Milla Burchfield | |
2011 | The Big C | Emily | |
2011–15 | The Walking Dead | Beth Greene | |
2012 | Law & Order: Special Victims Unit | Haley Cole | |
2014 | The Following | Mallory Hodge | |
2015 | Forever | Jennifer Schroeder | |
The Flash | Brie Larvan / Bug-Eyed Bandit | ||
Masters of Sex | Nora Everett | ||
The Knick | Nurse Daisy Ryan | ||
2016 | Arrow | Brie Larvan / Bug-Eyed Bandit | |
Love on the Sidelines | Laurel Welk | ||
2016–17 | Conviction | Tess Larson | |
2017 | Ten Days in the Valley | Casey |
Giải thưởng và đề cử
[sửa | sửa mã nguồn]Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ “Emily Kinney”. Biography. TV Guide. CBS Interactive. Truy cập ngày 5 tháng 6 năm 2015.
- ^ “Emily Kinney”. TV Guide. CBS Interactive. Truy cập ngày 5 tháng 6 năm 2015.
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Emily Kinney. |