Doãn Ngọc Tân
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Doãn Ngọc Tân | ||
Ngày sinh | 15 tháng 8, 1994 | ||
Nơi sinh | Sơn Tây, Hà Nội, Việt Nam | ||
Chiều cao | 1,69 m (5 ft 7 in) | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Đông Á Thanh Hóa | ||
Số áo | 34 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
–2012 | Hà Nội ACB | ||
2012–2014 | Viettel | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2015–2021 | Hải Phòng | 79 | (6) |
2021– | Thanh Hóa | 81 | (3) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2024– | Việt Nam | 3 | (1) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 14 tháng 7 năm 2018 |
Doãn Ngọc Tân (sinh 15 tháng 8 năm 1994) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Việt Nam hiện đang thi đấu ở vị trí tiền vệ cho câu lạc bộ V.League 1 Đông Á Thanh Hoá và Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam.
Ngày 20 tháng 11 năm 2024, anh lần đầu tiên được huấn luyện viên Kim Sang-sik triệu tập lên Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam để chuẩn bị cho Giải vô địch bóng đá ASEAN 2024.
Vào ngày 18 tháng 12 năm 2024, anh đã có bàn thắng đầu tiên ở Đội tuyển bóng đá Quốc gia Việt Nam ở trận hoà giữa Philippines và Việt Nam [1].
Tiểu sử
Doãn Ngọc Tân sinh ngày 15 tháng 8 năm 1994 tại thị xã Sơn Tây, Hà Nội.
Sự nghiệp câu lạc bộ
Anh bắt đầu sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp cho câu lạc bộ Hải Phòng.
Năm 2021, anh ký hợp đồng với câu lạc bộ Thanh Hoá và ngay lập tức trở thành cầu thủ quan trọng của đội. Anh đóng góp trong chức vô địch Cúp quốc gia 2023 của đội và là đội trưởng của đội trong mùa giải kế tiếp bảo vệ thành công chức vô địch thứ hai liên tiếp.
Sự nghiệp quốc tế
Ngày 20 tháng 11 năm 2024, anh lần đầu tiên được huấn luyện viên Kim Sang-sik triệu tập lên Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam để chuẩn bị cho Giải vô địch bóng đá ASEAN 2024.[2] Anh có bàn thắng đầu tiên trong trận hoà với Philippines.
Thống kê sự nghiệp
Câu lạc bộ
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải đấu | Cúp Quốc gia | Khác | Tổng cộng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Hải Phòng | 2015 | V League 1 | 2 | 0 | — | — | 2 | 0 | ||
2017 | V League 1 | 23 | 3 | 2 | 0 | — | 25 | 3 | ||
2018 | V League 1 | 20 | 1 | 1 | 0 | — | 21 | 1 | ||
2019 | V League 1 | 21 | 2 | 3 | 0 | — | 24 | 2 | ||
2020 | V League 1 | 13 | 0 | 1 | 0 | — | 14 | 0 | ||
Tổng cộng | 79 | 6 | 7 | 0 | 0 | 0 | 86 | 6 | ||
Thành phố Hồ Chí Minh (mượn) | 2016 | V League 2 | 12 | 1 | 0 | 0 | — | 12 | 1 | |
Đông Á Thanh Hóa | 2021 | V League 1 | 11 | 0 | — | — | 11 | 0 | ||
2022 | V League 1 | 19 | 0 | 3 | 0 | — | 22 | 0 | ||
2023 | V League 1 | 18 | 0 | 4 | 1 | — | 22 | 1 | ||
2023-24 | V League 1 | 25 | 3 | 4 | 0 | 1 | 0 | 30 | 3 | |
2024-25 | V League 1 | 8 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 11 | 0 | |
Tổng cộng | 81 | 3 | 11 | 1 | 4 | 0 | 96 | 4 | ||
Tổng cộng | 52 | 3 | 9 | 0 | 2 | 0 | 194 | 11 |
Bàn thắng quốc tế
# | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Bàn th | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 tháng 12 năm 2024 | Sân vận động tưởng niệm Rizal, Manila, Philippines | Philippines | 1-1 | 1-1 | ASEAN Cup 2024 |
Danh hiệu
Thành phố Hồ Chí Minh
Hải Phòng
Thanh Hóa
Tham khảo
- ^ Lê Nguyên (21 tháng 11 năm 2024). “Lần đầu lên tuyển của "máy quét" Doãn Ngọc Tân”. Báo Cần Thơ. Truy cập 18 tháng 12 năm 2024.
- ^ Lê Nguyên (21 tháng 11 năm 2024). “Lần đầu lên tuyển của "máy quét" Doãn Ngọc Tân”. Báo Cần Thơ. Truy cập 18 tháng 12 năm 2024.