Diiod oxide
Giao diện
Diiod oxide | |
---|---|
Tên khác | Điiod monOxide Điod monOxide Iod hemiOxide Iod(I) Oxide |
Nhận dạng | |
Số CAS | |
Thuộc tính | |
Công thức phân tử | I2O |
Khối lượng mol | 269,8074 g/mol |
Bề ngoài | khí màu cam không ổn định, dễ bay hơi[1] |
Khối lượng riêng | ? g/cm³ |
Điểm nóng chảy | phân hủy |
Điểm sôi | |
Độ hòa tan trong nước | tan kèm phản ứng tạo acid hypoiodơ |
Các nguy hiểm | |
Nguy hiểm chính | độc |
Trừ khi có ghi chú khác, dữ liệu được cung cấp cho các vật liệu trong trạng thái tiêu chuẩn của chúng (ở 25 °C [77 °F], 100 kPa). |
Diiod oxide (diiod monoxide) là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học I2O. Hợp chất này rất khó để cô lập. Ở trạng thái tinh khiết, nó là chất khí màu cam không ổn định; ở thể rắn nó rất dễ bay hơi.[1]
Điều chế
[sửa | sửa mã nguồn]I2O được điều chế bằng cách cho iod tác dụng với kali iodat trong acid sulfuric 96%, rồi chiết xuất bằng các dung dịch chlor hóa.[1]
Phản ứng
[sửa | sửa mã nguồn]Diiod oxide không ổn định, dễ bị phân hủy. Nó tan trong nước kèm phản ứng tạo thành acid hypoiodơ có màu lam nhạt[2]:
- I2O + H2O → 2HIO
I2O có thể được ổn định hóa bằng cách thêm dung môi hữu cơ, chẳng hạn pyridin[2] hay acetonitryl.[1]
Sử dụng
[sửa | sửa mã nguồn]Diiod oxide là chất được sử dụng chủ yếu trong hóa học áp suất.[1]