Bước tới nội dung

Diiod oxide

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Diiod oxide
Tên khácĐiiod monOxide
Điod monOxide
Iod hemiOxide
Iod(I) Oxide
Nhận dạng
Số CAS39319-71-6
Thuộc tính
Công thức phân tửI2O
Khối lượng mol269,8074 g/mol
Bề ngoàikhí màu cam không ổn định, dễ bay hơi[1]
Khối lượng riêng? g/cm³
Điểm nóng chảyphân hủy
Điểm sôi
Độ hòa tan trong nướctan kèm phản ứng tạo acid hypoiodơ
Các nguy hiểm
Nguy hiểm chínhđộc
Trừ khi có ghi chú khác, dữ liệu được cung cấp cho các vật liệu trong trạng thái tiêu chuẩn của chúng (ở 25 °C [77 °F], 100 kPa).

Diiod oxide (diiod monoxide) là một hợp chất vô cơcông thức hóa học I2O. Hợp chất này rất khó để cô lập. Ở trạng thái tinh khiết, nó là chất khí màu cam không ổn định; ở thể rắn nó rất dễ bay hơi.[1]

Điều chế

[sửa | sửa mã nguồn]

I2O được điều chế bằng cách cho iod tác dụng với kali iodat trong acid sulfuric 96%, rồi chiết xuất bằng các dung dịch chlor hóa.[1]

Phản ứng

[sửa | sửa mã nguồn]

Diiod oxide không ổn định, dễ bị phân hủy. Nó tan trong nước kèm phản ứng tạo thành acid hypoiodơ có màu lam nhạt[2]:

I2O + H2O → 2HIO

I2O có thể được ổn định hóa bằng cách thêm dung môi hữu cơ, chẳng hạn pyridin[2] hay acetonitryl.[1]

Sử dụng

[sửa | sửa mã nguồn]

Diiod oxide là chất được sử dụng chủ yếu trong hóa học áp suất.[1]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]