Conoidea
Giao diện
Conoidea | |
---|---|
A live Conus californicus, in situ, anterior end towards the right | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Mollusca |
Lớp (class) | Gastropoda |
Liên họ (superfamilia) | Conoidea Fleming, 1822[1] |
(không phân hạng) | nhánh Caenogastropoda nhánh Hypsogastropoda nhánh Neogastropoda |
Chi (genus) | Fleming, 1822[2] |
Các họ | |
Xem trong bài. |
Conoidea là một liên họ ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong phân bộ Hypsogastropoda.
Các họ
[sửa | sửa mã nguồn]Các họ và phân họ trong liên họ này gồm:
- Clavatulidae Clay, 1853
- Conidae Rafinesque, 1815
- Coninae - cone snails
- Clathurellinae
- Conorbiinae
- Mangeliinae
- Oenopotinae
- Raphitominae
- Drilliidae Olsson, 1964
- Pseudomelatomidae Morrison, 1964
- Strictispiridae McLean, 1971
- Terebridae Mörch, 1852 - auger shells
- Turridae H. Adams & A. Adams, 1853 (1838) - turrids
Hình ảnh
[sửa | sửa mã nguồn]Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ Fleming J. (June 1822). The philosophy of zoology, a general view of the structure, functions and classification of animals 2. Constable & Co., Edinburgh, các trang 618, Conidae is on the page 490.
- ^ Fleming J. (June 1822). The philosophy of zoology, a general view of the structure, functions and classification of animals 2. Constable & Co., Edinburgh, các trang 618, Conidae is on the page 490.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Đọc thêm
[sửa | sửa mã nguồn]- Tucker, John K. (ngày 12 tháng 10 năm 2004). “Catalog of Recent and fossil turrids (Mollusca: Gastropoda)”. Zootaxa (bằng tiếng Anh). 682: 1–1295. Bản gốc lưu trữ ngày 9 tháng 1 năm 2011.
- Kantor Y. I. & Taylor J. D. (2000). "Formation of marginal radular teeth in Conoidea (Neogastropoda) and the evolution of the hypodermic envenomation mechanism". Journal of Zoology 252(2): 251–262. doi:10.1111/j.1469-7998.2000.tb00620.x
- Taylor J. D., Kantor Y. I. & Sysoev A. V. (1993). "Foregut anatomy, feeding mechanisms, relationships and classification of Conoidea (Toxoglossa) (Gastropoda)". Bull. Nat. Hist. Mus. (Zool.) 59: 125–169.
Wikispecies có thông tin sinh học về Conoidea |