Con rối (định hướng)
Giao diện
Tra puppet trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary |
Con rối có thể đề cập đến:
- Con rối, một vật thể vô tri vô giác
- Chính phủ bù nhìn, một hình thức nhà nước không có quyền lực thực tế
Tra puppet trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary |
Con rối có thể đề cập đến: