Burgau
Giao diện
Burgau | |
---|---|
Quốc gia | Đức |
Bang | Bayern |
Vùng hành chính | Schwaben |
Huyện | Günzburg |
Chính quyền | |
• Thị trưởng | Konrad Barm (FW) |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 25,92 km2 (1,001 mi2) |
Độ cao | 462 m (1,516 ft) |
Dân số (2020-12-31)[1] | |
• Tổng cộng | 10.159 |
• Mật độ | 3,9/km2 (10/mi2) |
Múi giờ | CET (UTC+01:00) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+02:00) |
Mã bưu chính | 89331 |
Mã vùng | 08222 |
Biển số xe | GZ |
Trang web | www.burgau.de |
(Gia trang) Lãnh địa của bá tước Burgau
|
|||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên bản ngữ
| |||||||||
trước 1147 – 1805 | |||||||||
Tổng quan | |||||||||
Vị thế | Chư hầu | ||||||||
Thủ đô | Burgau | ||||||||
Chính trị | |||||||||
Chính phủ | Công quốc | ||||||||
Lịch sử | |||||||||
Thời kỳ | Trung Cổ | ||||||||
• Lordship first mentioned | 1147 thế kỷ 12 | ||||||||
• Raised to margraviate | 1212 | ||||||||
1301 | |||||||||
26 tháng 12 năm 1805 1805 | |||||||||
|
Burgau là một đô thị ở huyện Günzburg bang Bavaria thuộc nước Đức.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- This article incorporates text translated from the articles Burgau và Markgraftschaft Burgau from the German Wikipedia, truy cập 9 tháng 5 năm 2009
- ^ Genesis Online-Datenbank des Bayerischen Landesamtes für Statistik Tabelle 12411-001 Fortschreibung des Bevölkerungsstandes: Gemeinden, Stichtage (letzten 6) (Einwohnerzahlen auf Grundlage des Zensus 2011) (Hilfe dazu).
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Burgau. |
- Official website (tiếng Đức)
- History of the coat of arms of Burgau Lưu trữ 2013-02-06 tại Archive.today