Bộ Thù (殳)
Giao diện
殳 Thù (79) | |
---|---|
Bảng mã Unicode: 殳 (U+6BB3) [1] | |
Giải nghĩa: binh khí dài | |
Bính âm: | shū |
Chú âm phù hiệu: | ㄕㄨ |
Wade–Giles: | shu1 |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | syùh |
Việt bính: | syu4 |
Bạch thoại tự: | sû |
Kana: | シュ, ほこ shu, hoko |
Kanji: | 殳旁 hokozukuri |
Hangul: | 칠 chil |
Hán-Hàn: | 수 su |
Hán-Việt: | thù |
Cách viết: gồm 4 nét | |
Bộ Thù, bộ thứ 79 có nghĩa là "binh khí dài" là 1 trong 34 bộ có 4 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy.
Trong Từ điển Khang Hy có 93 chữ (trong số hơn 40.000) được tìm thấy chứa bộ này.
Tự hình Bộ Thù (殳)
[sửa | sửa mã nguồn]Chữ thuộc Bộ Thù (殳)
[sửa | sửa mã nguồn]Số nét bổ sung |
Chữ |
---|---|
0 | 殳 |
5 | 殴 段 殶 |
6 | 殷 殸 殹 殺 |
7 | 殻 |
8 | 殼 殽 |
9 | 殾 殿 毀 毁 毂 |
10 | 毃 毄 |
11 | 毅 毆 |
12 | 毇 毈 |
15 | 毉 |
19 | 毊 |
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Bộ Thù (殳).
Tra 殳 trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary