Bầu
Giao diện
Bầu trong tiếng Việt có thể chỉ:
- Tên thông dụng của chi Bầu (Lagenaria) thuộc họ Bầu bí.
- Tên thông dụng của loài thực vật Lagenaria siceraria, thuộc chi Bầu.
- Bầu (kiến trúc), bộ phận trang trí trên nóc cung điện, đền hay đỉnh tháp.
- Đàn bầu
- Chúa Bầu
- Bà Chúa Bầu
- Phương ngữ miền Nam chỉ thai.
- Cách gọi vắn tắt của bầu cử.
Tra bầu trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary