Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Nội dung chọn lọc
Bài viết ngẫu nhiên
Thay đổi gần đây
Báo lỗi nội dung
Tương tác
Hướng dẫn
Giới thiệu Wikipedia
Cộng đồng
Thảo luận chung
Giúp sử dụng
Liên lạc
Tải lên tập tin
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Thảo luận cho địa chỉ IP này
Bản mẫu
:
Tuyến Bờ Tây (Đài Loan) RDT
1 ngôn ngữ
English
Sửa liên kết
Bản mẫu
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa mã nguồn
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa mã nguồn
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
In/xuất ra
Tải về PDF
Bản để in ra
Tại dự án khác
Khoản mục Wikidata
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Tuyến Bờ Tây
Chú giải
km
Ga
0.0
Cơ Long
1.3
Tam Khanh
(
Tuyến Nghi Lan
)
3.7
Bát Đổ
6.0
Thất Đổ
8.7
Bách Phúc
11.7
Ngũ Đổ
13.1
Tịch Chỉ
14.6
Tịch Khoa
(
)
19.1
Nam Cảng
21.9
Tùng Sơn
(
)
(
)
28.3
Đài Bắc
31.1
Vạn Hoa
35.5
Bản Kiều
(
A
)
(
)
(
)
38.0
Phù Châu
40.9
Thụ Lâm
42.9
Nam Thụ Lâm
44.8
Sơn Giai
49.2
Oanh Ca
57.4
Đào Viên
63.3
Nội Lịch
67.3
Trung Lịch
73.1
Phố Tâm
77.1
Dương Mai
83.9
Phú Cương
85.6
Tân Phú
87.1
Bắc Hồ
89.6
Hồ Khẩu
95.8
Tân Phong
100.6
Trúc Bắc
(
Tuyến Nội Loan
)
105.0
Tân Trúc Bắc
106.4
Trúc Bắc
112.2
Tam Tính Hà
114.4
Hương Sơn
120.8
Kỳ Đỉnh
125.4
Trúc Nam
(
Tuyến Đài Trung
)
129.9
Đàm Văn
136.6
Đại Sơn
140.4
Hậu Long
144.0
Long Cảng
152.1
Bại Sa Đồn
155.2
Tân Bộ
161.0
Thông Tiêu
167.1
Uyển Lý
174.8
Nhật Nam
179.4
Đại Giáp
184.7
Cảng Đài Trung
190.7
Thanh Thủy
193.9
Sa Lộc
198.5
Long Tĩnh
203.5
Đại Đỗ
208.5
Truy Phân
(
Tuyến Đài Trung
)
215.6
Chương Hóa
222.2
Hoa Đàn
226.8
Đại Thôn
230.3
Viên Lâm
233.8
Vĩnh Tĩnh
237.5
Xã Đầu
241.8
Điền Trung
247.6
Nhị Thủy
(
Tuyến Tập Tập
)
255.7
Lâm Nội
260.5
Thạch Lựu
265.3
Đấu Lục
272.9
Đấu Nam
276.8
Thạch Quy
281.4
Đại Lâm
287.2
Dân Hùng
293.9
Gia Bắc
(
Đường sắt rừng A Lý Sơn
)
296.5
Gia Nghĩa
303.1
Thủy Thượng
305.7
Nam Tĩnh
311.7
Hậu Bích
319.4
Tân Doanh
322.7
Liễu Doanh
326.6
Lâm Phượng Doanh
332.1
Long Điền
334.3
Bạt Lâm
338.9
Thiện Hóa
341.8
Nam Khoa
346.5
Tân Thị
351.5
Vĩnh Khang
355.2
Đại Kiều
357.9
Đài Nam
365.5
Bảo An
366.9
Nhân Đức
369.5
Trung Châu
(
Tuyến Sa Lôn
)
372.4
Đại Hồ
375.3
Lộ Trúc
383.1
Cương Sơn
(
R
)
386.7
Kiều Đầu
390.9
Nam Tử
(
)
396.0
Tân Tả Doanh
397.9
Tả Doanh–Phượng Thành
tbd
Nội Duy
tbd
Museum of Fine Arts
tbd
Cổ Sơn
tbd
Sankuaicuo
(
R
)
404.5
Cao Hùng
(
Tuyến Bình Đông
)
Sơ đồ này:
view
talk
edit