Bản mẫu:Thông tin trường học
Bản mẫu này sử dụng Lua: |
{{Thông tin trường học}} có thể được sử dụng để thêm thông tin chính vào các bài viết về trường học, ngoài các khu học chính, trường đại học hoặc cao đẳng (xem {{Infobox school district}}, {{Infobox university}} cho các cơ sở giáo dục đại học). Ví dụ sử dụng cho bản mẫu này sẽ bao gồm các trường tiểu học và trung học.
Cách sử dụng
Tham số tiếng Việt
Phần lớn những biến số trong bản mẫu này có thể được định rõ tùy ý.
Lưu ý: Nhiều biến số ở dưới không cần định rõ để bản mẫu hoạt động, nếu bạn gặp biến số nào mà không hiểu, chỉ việc bỏ qua dòng đó:
Đại học
{{Thông tin trường học | tên = mã trường = | tên khác = | tên bản địa = | viết tắt = | tên Latinh = | tên tiếng Anh = | tên cũ = | khẩu hiệu = | hình = | logo = | loại hình = | sáng lập = | ngày thành lập = | ngày đóng cửa = | thuộc tổ chức = | thành viên của = | thành viên = | liên kết = | tài trợ = | ngân sách = | chủ tịch = | giám đốc = | phó giám đốc = | hiệu trưởng = | hiệu trưởng danh dự = | phó hiệu trưởng = | phó hiệu trưởng = | quản lý = | giảng viên = | nhân viên = | sinh viên = | sinh viên đại học = | sinh viên sau đại học = | sinh viên cao học = | nghiên cứu sinh = | sinh viên chuyên nghiệp = | du học sinh = | khuôn viên = | địa chỉ = | thành phố = | tỉnh = | quốc gia = | tọa độ = <!-- {{Tọa độ|vĩ|kinh|display=inline,title}} --> | thể thao = | màu = | biệt danh = | linh vật = | bài hát = | web = | xếp hạng = | Điện thoại = | Fax = }}
Trường học
{{Thông tin trường học | tên = mã trường = | tên khác = | tên bản địa = | viết tắt = | tên Latinh = | tên tiếng Anh = | tên cũ = | khẩu hiệu = | hình = | logo = | loại hình = | sáng lập = | ngày thành lập = | ngày đóng cửa = | thuộc tổ chức = | thành viên của = | liên kết = | ngôn ngữ = | tài trợ = | ngân sách = | mã trường = | chủ tịch = | giám đốc = | phó giám đốc = | hiệu trưởng = | hiệu trưởng danh dự = | phó hiệu trưởng = | quản lý = | giáo viên = | nhân viên = | giới hạn tuổi dưới = | giới hạn tuổi trên = | học sinh = | khuôn viên = | số lớp học = | số phòng học = | diện tích phòng học = | tỉ lệ = | giờ học = | hệ thống = | địa chỉ = | thành phố = | tỉnh = | quốc gia = | tọa độ = <!-- {{Tọa độ|vĩ|kinh|display=inline,title}} --> | thể thao = | màu = | bài hát = | web = }}
Tham số tiếng Anh
Tham số cơ bản
Để thêm hộp thông tin trống với các tùy chọn phổ biến nhất, bạn có thể sao chép và dán mẫu trống bên dưới, nhưng hãy nhớ xóa mọi tham số không sử dụng. Bạn có thể bổ sung thêm thông tin bằng cách sao chép bất kỳ tham số liên quan nào có sẵn từ Tất cả tham số.
{{Thông tin trường học | name = | native_name = | image = | alt = | caption = | motto = <!-- hoặc | mottoes = --> | motto_translation = | location = | country = | coordinates = <!-- {{Tọa độ|LAT|LON|display=inline,title}} --> | other_name = <!-- hoặc | other_names = --> | former_name = <!-- hoặc | former_names = --> | type = | religious_affiliation = | established = <!-- {{Start date|YYYY|MM|DD|df=yes}} --> | founder = <!-- hoặc | founders = --> | closed = <!-- {{End date|YYYY|MM|DD|df=yes}} --> | school_board = | district = | authority = <!-- hoặc | educational_authority = hoặc | local_authority = --> | oversight = <!-- use | oversight_label = to override the default label --> | principal = <!-- use | principal_label = to override the default label --> | head = <!-- use | head_label = to override the default label --> | staff = | faculty = | grades = <!-- use | grades_label = to override the default label --> | gender = <!-- use | gender_label = to override the default label --> | age_range = <!-- hoặc | lower_age = and | upper_age = --> | enrollment = <!-- hoặc | enrolment = hoặc | students = hoặc | pupils = hoặc | roll = --> | language = | campus_size = | campus_type = | colors = <!-- hoặc | colours = --> | accreditation = <!-- hoặc | accreditations = --> | publication = | newspaper = | yearbook = | affiliation = <!-- hoặc | affiliations = --> | website = <!-- {{URL|school.url}} hoặc {{URL|1=school.url}} if the url contains an equals sign --> | footnotes = }}
Tất cả tham số
{{{name}}} {{{latin_name}}} {{{native_name}}} | |
---|---|
{{{tên tiếng Anh}}} | |
[[File:{{{logo}}}|{{{logo_size}}}|alt={{{logo_alt}}}|upright=1|{{{logo_alt}}}]] | |
[[File:{{{seal_image}}}|{{{seal_size}}}|alt={{{seal_alt}}}|upright=1|{{{seal_alt}}}]] | |
[[File:{{{image}}}|{{{image_size}}}|alt={{{alt}}}|upright=1|{{{alt}}}]] {{{caption}}} | |
Địa chỉ | |
{{{address}}} , {{{location}}} , {{{region}}} , {{{city}}} , {{{county}}} , {{{state}}} , {{{province}}} , {{{postcode}}} hoặc {{{postalcode}}} hoặc {{{zipcode}}} , {{{country}}} , {{{country1}}} | |
Tọa độ | 0°B 0°Đ / 0°B 0°Đ{{{coordinates_footnotes}}} |
Thông tin | |
Tên khác | {{{other_name}}} hoặc {{{other_names}}} |
Tên cũ | {{{former_name}}} hoặc {{{former_names}}} |
Loại | {{{type}}} |
Khẩu hiệu | {{{motto}}} ({{{motto_translation}}}) |
Tôn giáo liên kết | {{{religious_affiliation}}} |
Giáo phái | {{{denomination}}} |
Thánh bảo trợ | {{{patron}}} |
Thành lập | {{{established}}} hoặc {{{founded}}} hoặc {{{opened}}} |
Sáng lập | {{{founder}}} hoặc {{{founders}}} |
Trạng thái | {{{status}}} |
Đóng cửa | {{{closed}}} |
Diễn ra | {{{locale}}} |
Trường học liên kết | {{{sister_school}}} |
Hội đồng trường | {{{school_board}}} |
Khu học chánh | {{{district}}} |
ID định danh NCES | {{{us_nces_district_id}}} |
Cơ quan địa phương | {{{local_authority}}} |
Cơ quan giáo dục | {{{educational_authority}}} hoặc {{{authority}}} |
{{{category_label}}} | {{{category}}} |
{{{oversight_label}}} | {{{oversight}}} |
Tín nhiệm | {{{trust}}} |
Ủy quyền | {{{authorizer}}} |
Giám đốc | {{{superintendent}}} |
Khu ủy thác | {{{trustee}}} |
Chuyên gia | {{{specialist}}} hoặc {{{specialists}}} |
Hội nghị | {{{session}}} |
Số hiệu | {{{school_number}}} |
Mã trường | {{{school_code}}} |
Số tổ chức Bộ giáo dục | {{{MOE}}} |
Mã CEEB | {{{ceeb}}} |
Mã trường NCES | {{{us_nces_school_id}}} |
Hiệu trưởng | {{{president}}} |
{{{chair_label}}} | {{{chair}}} |
{{{chairman_label}}} | {{{chairman}}} |
{{{chairperson_label}}} | {{{chairperson}}} |
Giám đốc | {{{dean}}} |
Quản lý | {{{administrator}}} |
Hiệu trưởng | {{{rector}}} |
Giám đốc | {{{director}}} |
{{{principal_label}}} | {{{principal}}} |
{{{principal_label1}}} | {{{principal1}}} |
{{{principal_label2}}} | {{{principal2}}} |
{{{principal_label3}}} | {{{principal3}}} |
{{{principal_label4}}} | {{{principal4}}} |
Trưởng cơ sở | {{{campus_director}}} |
Hiệu trưởng | {{{headmistress}}} |
Hiệu trưởng | {{{headmaster}}} |
Hiệu trưởng | {{{head_of_school}}} |
Hiệu trưởng | {{{head_teacher}}} hoặc {{{headteacher}}} |
Hiệu trưởng điều hành | {{{executive_headteacher}}} |
Hiệu trưởng thực tế | {{{acting_headteacher}}} |
{{{head_label}}} | {{{head}}} |
{{{head_name2}}} | {{{head2}}} |
{{{r_head_label}}} | {{{r_head}}} |
Cán bộ phụ trách | {{{officer_in_charge}}} |
Giáo sĩ đoàn thể | {{{chaplain}}} |
Nhân viên | {{{staff}}} |
Giảng viên | {{{faculty}}} |
Giáo viên | {{{teaching_staff}}} |
Nhân viên | {{{employees}}} |
Nhân vật chủ chốt | {{{key_people}}} |
{{{grades_label}}} | {{{grades}}} |
Số năm học đề nghị | {{{years}}} |
Số năm học | {{{years_taught}}} |
• Mầm non | {{{nursery_years_taught}}} |
• Tiểu học | {{{primary_years_taught}}} |
• Trung học cơ sở | {{{secondary_years_taught}}} |
{{{gender_label}}} | {{{gender}}} |
Độ tuổi theo học | {{{age_range}}} hoặc {{{lower_age}}} to {{{upper_age}}} |
Số Sinh viên | {{{enrollment}}} hoặc {{{enrolment}}} hoặc {{{students}}} hoặc {{{pupils}}} hoặc {{{roll}}} ({{{enrollment_as_of}}} hoặc {{{enrolment_as_of}}} hoặc {{{students_as_of}}} hoặc {{{pupils_as_of}}}) |
Sức chứa | {{{capacity}}} |
Học sinh | {{{sixth_form_students}}} |
• Nhà trẻ | {{{grade_preK}}} |
• Mầm non | {{{gradeK}}} |
• Lớp 1 | {{{grade1}}} |
• Lớp 2 | {{{grade2}}} |
• Lớp 3 | {{{grade3}}} |
• Lớp 4 | {{{grade4}}} |
• Lớp 5 | {{{grade5}}} |
• Lớp 6 | {{{grade6}}} |
• Lớp 7 | {{{grade7}}} |
• Lớp 8 | {{{grade8}}} |
• Lớp 9 | {{{grade9}}} |
• Lớp 10 | {{{grade10}}} |
• Lớp 11 | {{{grade11}}} |
• Lớp 12 | {{{grade12}}} |
• Lớp 13 | {{{grade13}}} |
• Khác | {{{other}}} |
• {{{other_grade_label}}} | {{{other_grade_enrollment}}} |
• {{{other_grade_label_1}}} | {{{other_grade_enrollment_1}}} |
• {{{other_grade_label_2}}} | {{{other_grade_enrollment_2}}} |
Du học sinh | {{{international_students}}} |
Số lớp học | {{{classes}}} |
Diện tích phòng học | {{{average_class_size}}} |
Tỉ lệ học sinh/giáo viên | {{{ratio}}} |
Hệ thống giáo dục | {{{system}}} |
Cung cấp lớp học | {{{classes_offered}}} |
Ngôn ngữ | {{{language}}} |
Dạng thời khóa biểu | {{{schedule_type}}} |
Thời khóa biểu | {{{schedule}}} |
Số giờ học mỗi ngày | {{{hours_in_day}}} |
Số phòng học | {{{classrooms}}} |
Số cơ sở | {{{campuses}}} |
Khuôn viên | {{{campus}}} |
Kích thước khuôn viên | {{{campus_size}}} |
Diện tích | {{{area}}} |
Kiểu khuôn viên | {{{campus_type}}} |
Nhà | {{{houses}}} |
{{{student_union_label}}} | {{{student_union}}} |
Màu | {{{colors}}} hoặc {{{colours}}} |
Phương châm | {{{slogan}}} |
Bài hát | {{{song}}} |
Bài hát cổ vũ | {{{fight_song}}} |
Điền kinh | {{{athletics}}} |
Hội nghị điền kinh | {{{athletics_conference}}} |
Thể thao | {{{sports}}} |
Linh vật | {{{mascot}}} |
Biệt danh | {{{nickname}}} |
{{{teams_label}}} | {{{teams}}} |
Tên đội | {{{team_name}}} |
Đối thủ | {{{rival}}} hoặc {{{rivals}}} |
Công nhận | {{{accreditation}}} hoặc {{{accreditations}}} |
Xếp hạng USNWR | {{{USNWR_ranking}}} |
Xếp hạng quốc gia | {{{national_ranking}}} |
{{{test_name}}} trung bình | {{{test_average}}} |
Tỷ lệ vượt qua | {{{bar_pass_rate}}} |
Suy thoái kinh tế xã hội | {{{decile}}} |
Xuất bản | {{{publication}}} |
Báo chí | {{{newspaper}}} |
Niên giám | {{{yearbook}}} |
Sản phẩm chính | {{{products}}} |
Tài trợ | {{{endowment}}} |
Kinh phí | {{{budget}}} |
Học phí | {{{fees}}} |
Học phí hàng năm | {{{annual_tuition}}} |
Học phí | {{{tuition}}} |
Doanh thu | {{{revenue}}} |
Cộng đồng phục vụ | {{{communities}}} |
Trường trung cấp | {{{feeder_schools}}} |
Hỗ trợ cho | {{{feeder_to}}} |
Tốt nghiệp ({{{graduates_year}}}) | {{{graduates}}} |
Liên kết | {{{affiliation}}} hoặc {{{affiliations}}} |
Cựu sinh viên | {{{alumni}}} |
Tên cựu sinh viên | {{{alumni_name}}} |
Người đoạt giải Nobel | {{{nobel_laureates}}} |
Thông tin | {{{information}}} |
{{{free_label}}} | {{{free_text}}} |
{{{free_label1}}} | {{{free_text1}}} |
{{{free_label2}}} | {{{free_text2}}} |
{{{free_label3}}} | {{{free_text3}}} |
{{{free_label4}}} | {{{free_text4}}} |
{{{free_label5}}} | {{{free_text5}}} |
Website | {{{website}}} |
{{{footnotes}}} | |
[[File:{{{picture}}}|frameless]] {{{picture_caption}}} | |
[[File:{{{picture2}}}|frameless]] {{{picture_caption2}}} | |
{{{module}}} | |
Cập nhật lần cuối: {{{lastupdate}}} |
Để thêm hộp thông tin trống với tất cả các tùy chọn, bạn có thể sao chép và dán mẫu trống bên dưới, nhưng hãy nhớ xóa mọi tham số không sử dụng. Ngoài ra, có thể dễ dàng hơn khi sử dụng Tham số cơ bản và sau đó bổ sung thêm thông tin bằng cách sao chép bất kỳ tham số liên quan nào từ mẫu bên dưới. (Lưu ý cho những người mới: đây là danh sách tất cả các tham số có sẵn trong bản mẫu này. Việc thêm vào mà không nhập gì cả sẽ không có tác dụng.)
{{Thông tin trường học | name = | native_name = | latin_name = | logo = | logo_size = | logo_alt = | seal_image = | seal_size = | seal_alt = | image = | image_size = | alt = | caption = | motto = <!-- hoặc | mottoes = --> | motto_translation = | address = | location = | region = | city = <!-- hoặc | town = --> | county = | state = | province = | postcode = <!-- hoặc | postalcode = --> | zipcode = | country = | country1 = | coordinates = <!-- {{Tọa độ|LAT|LON|display=inline,title}} --> | coordinates_footnotes = | other_name = <!-- hoặc | other_names = --> | former_name = <!-- hoặc | former_names = --> | schooltype = | fundingtype = | type = | religious_affiliation = | denomination = | patron = | established = <!-- {{Start date|YYYY|MM|DD|df=yes}} --> | founder = <!-- hoặc | founders = --> | status = | closed = <!-- {{End date|YYYY|MM|DD|df=yes}} --> | locale = | sister_school = | school_board = | district = | us_nces_district_id = | local_authority = | educational_authority = <!-- hoặc | authority = --> | category = <!-- use | category_label = to override the default label --> | oversight = <!-- use | oversight_label = to override the default label --> | trust = | authorizer = | superintendent = | trustee = | specialist = <!-- hoặc | specialists = --> | session = | school_number = | school_code = | urn = | MOE = | ofsted = | ceeb = | us_nces_school_id = | president = | chair = <!-- use | chair_label = to override the default label --> | chairman = <!-- use | chairman_label = to override the default label --> | chairperson = <!-- use | chairperson_label = to override the default label --> | dean = | administrator = | rector = | director = | principal = <!-- use | principal_label = to override the default label --> | campus_director = | headmistress = | headmaster = | head_of_school = | head_teacher = <!-- hoặc | headteacher = --> | executive_headteacher = | acting_headteacher = | head = <!-- use | head_label = to override the default label --> | r_head = <!-- use | r_head_label = to override the default label --> | officer_in_charge = | chaplain = | staff = | faculty = | teaching_staff = | employees = | key_people = | grades = <!-- use | grades_label = to override the default label --> | years = | years_taught = <!-- use | nursery_years_taught =, | primary_years_taught =, | secondary_years_taught = for additional information --> | gender = <!-- use | gender_label = to override the default label --> | age_range = <!-- hoặc | lower_age = and | upper_age = --> | lower_age = <!-- hoặc | age_range = --> | upper_age = <!-- hoặc | age_range = --> | enrollment = <!-- hoặc | enrolment = hoặc | students = hoặc | pupils = hoặc | roll = --> | enrollment_as_of = <!-- hoặc | enrolment_as_of = hoặc | students_as_of = hoặc | pupils_as_of = --> | capacity = | sixth_form_students = | grade_preK = | gradeK = | grade1 = | grade2 = | grade3 = | grade4 = | grade5 = | grade6 = | grade7 = | grade8 = | grade9 = | grade10 = | grade11 = | grade12 = | grade13 = | other = <!-- use | other_grade_label = to override the default label --> | other_grade_label_1 = | other_grade_enrollment_1 = | other_grade_label_2 = | other_grade_enrollment_2 = | international_students = | classes = | average_class_size = | ratio = | system = | classes_offered = | language = | schedule_type = | schedule = | hours_in_day = | classrooms = | campuses = | campus = | campus_size = | area = | campus_type = | houses = | student_union = <!-- use | student_union_label = to override the default label --> | colors = <!-- hoặc | colours = --> | slogan = | song = | fight_song = | athletics = | athletics_conference = | sports = | mascot = | nickname = | teams = <!-- use | teams_label = to override the default label --> | team_name = | rival = <!-- hoặc | rivals = --> | accreditation = <!-- hoặc | accreditations = --> | USNWR_ranking = | national_ranking = | test_name = | test_average = | bar_pass_rate = | decile = | publication = | newspaper = | yearbook = | products = | endowment = | budget = | fees = | tuition = | annual_tuition = | revenue = | communities = | feeder_schools = | feeder_to = | graduates = | graduates_year = | affiliation = <!-- hoặc | affiliations = --> | alumni = | alumni_name = | nobel_laureates = | information = <!-- do not enter phone numbers hoặc email addresses --> | website = <!-- {{URL|school.url}} hoặc {{URL|1=school.url}} if the url contains an equals sign --> | footnotes = | picture = | picture_caption = | picture2 = | picture_caption2 = }}
TemplateData
Tài liệu TemplateData dùng bởi VisualEditor và các công cụ khác
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Xem báo cáo sử dụng tham số hàng tháng cho bản mẫu này.
Dữ liệu bản mẫu cho Thông tin trường học Không có miêu tả.
|