997 TCN
Giao diện
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 997 TCN CMXCVI TCN |
Ab urbe condita | −243 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 3754 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −940 – −939 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2105–2106 |
Lịch Bahá’í | −2840 – −2839 |
Lịch Bengal | −1589 |
Lịch Berber | −46 |
Can Chi | Quý Mùi (癸未年) 1700 hoặc 1640 — đến — Giáp Thân (甲申年) 1701 hoặc 1641 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −1280 – −1279 |
Lịch Dân Quốc | 2908 trước Dân Quốc 民前2908年 |
Lịch Do Thái | 2764–2765 |
Lịch Đông La Mã | 4512–4513 |
Lịch Ethiopia | −1004 – −1003 |
Lịch Holocen | 9004 |
Lịch Hồi giáo | 1668 BH – 1667 BH |
Lịch Igbo | −1996 – −1995 |
Lịch Iran | 1618 BP – 1617 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −1634 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | −452 |
Dương lịch Thái | −453 |
Lịch Triều Tiên | 1337 |
997 TCN là một năm trong lịch La Mã.