Bước tới nội dung

55

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
Thế kỷ: Thế kỷ 0 · Thế kỷ 1 · Thế kỷ 2
Thập niên: 20 30 40 50 60 70 80
Năm: 52 53 54 55 56 57 58
55 trong lịch khác
Lịch Gregory55
LV
Ab urbe condita808
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4805
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat111–112
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga3156–3157
Lịch Bahá’í−1789 – −1788
Lịch Bengal−538
Lịch Berber1005
Can ChiGiáp Dần (甲寅年)
2751 hoặc 2691
    — đến —
Ất Mão (乙卯年)
2752 hoặc 2692
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−229 – −228
Lịch Dân Quốc1857 trước Dân Quốc
民前1857年
Lịch Do Thái3815–3816
Lịch Đông La Mã5563–5564
Lịch Ethiopia47–48
Lịch Holocen10055
Lịch Hồi giáo584 BH – 583 BH
Lịch Igbo−945 – −944
Lịch Iran567 BP – 566 BP
Lịch Julius55
LV
Lịch Myanma−583
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch599
Dương lịch Thái598
Lịch Triều Tiên2388

Năm 55 là một năm trong lịch Julius.

Sự kiện

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]